haul là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

haul nghĩa là lôi. Học cách phát âm, sử dụng từ haul qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ haul

haulverb

lôi

/hɔːl//hɔːl/

Từ "haul" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Haul (v): kéo, chở, vệc kéo xe, vật nặng

  • Phát âm: /hɔːl/ (âm đọc dài)
  • Giải thích: Âm "h" giống như "h" trong "hat", "a" giống như "a" trong "father", "u" giống như "oo" trong "moon", và "l" giống như "l" trong "light".
  • Ví dụ: “The truck is used to haul heavy loads.” (Xe tải được sử dụng để kéo những hàng hóa nặng.)

2. Haul (n): chuyến, lượng hàng hóa

  • Phát âm: /hɔːl/ (âm đọc dài) - giống như cách phát âm ở trên.
  • Giải thích: Tương tự như cách phát âm ở trên, nhưng đây là danh từ.
  • Ví dụ: “They made a good haul of fish.” (Họ đánh bắt được một lượng lớn cá.)

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm của "haul" đều sử dụng âm đọc dài "/hɔːl/". Để phân biệt nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh của từ trong câu.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ haul trong tiếng Anh

Từ "haul" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Kéo, kéo mạnh: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "haul."

    • Ví dụ:
      • "The fisherman had to haul in the nets." (Người ngư dân phải kéo lưới.)
      • "They hauled the heavy furniture into the room." (Họ kéo những đồ đạc nặng vào phòng.)
      • "The truck hauled the trailer up the steep hill." (Xe tải kéo chiếc sơmi kéo lên đồi dốc.)
  • Tháo (ra): Sử dụng trong ngữ cảnh tháo bỏ vật gì đó.

    • Ví dụ:
      • "We need to haul away all the garbage." (Chúng ta cần dọn dẹp hết rác.)
      • "The contractors hauled off the old building." (Các nhà thầu đã tháo dỡ tòa nhà cũ.)
  • Vận chuyển (bằng xe tải, tàu, v.v.):

    • Ví dụ:
      • "The company hauls goods across the country." (Công ty vận chuyển hàng hóa trên khắp cả nước.)

2. Danh từ (Noun):

  • Lực kéo: Đại diện cho lực mạnh mẽ được sử dụng để kéo hoặc tháo.

    • Ví dụ:
      • "The haul was incredibly strong." (Lực kéo rất mạnh.)
      • "He used a haul to lift the boulder." (Anh ta sử dụng lực kéo để nâng tảng đá.)
  • T khoản hàng hóa chở được: Thường dùng trong bối cảnh vận tải, đặc biệt là đường biển.

    • Ví dụ:
      • "The ship's haul capacity is 20,000 tons." (Sức chở hàng của con tàu là 20.000 tấn.)

3. "Haul" trong tiếng lóng (Slang):

  • (Động từ) Gửi, tải lên mạng xã hội: Đặc biệt phổ biến trên TikTok và Instagram, "haul" có nghĩa là lên một video hoặc ảnh để chia sẻ với nhiều người theo dõi.
    • Ví dụ:
      • "She hauled a new video on her TikTok account." (Cô ấy đã tải lên một video mới trên tài khoản TikTok của mình.)
      • "Don’t just post, haul!" (Đừng chỉ đăng, hãy tải lên!)

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "haul" như động từ trong nghĩa “gửi lên mạng xã hội” là một hiện tượng mới và chỉ được sử dụng trong các tình huống online, cụ thể là trên các nền tảng mạng xã hội.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “haul”, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa cụ thể của từ "haul" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "haul" trong bối cảnh vận tải hay mạng xã hội?

Thành ngữ của từ haul

haul somebody over the coals
to criticize somebody severely because they have done something wrong
  • I was hauled over the coals by my boss for being late.

Bình luận ()