Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
endowment nghĩa là tài trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ endowment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tài trợ
Từ "endowment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ɪnˈdōm.ən.t/
Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai /ˈdōm/.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "endowment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "endowment" trong ngữ cảnh liên quan đến quỹ đầu tư. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa chính xác của từ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "endowment" không? Bạn cũng có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn viết câu một cách chính xác hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()