endowment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

endowment nghĩa là tài trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ endowment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ endowment

endowmentnoun

tài trợ

/ɪnˈdaʊmənt//ɪnˈdaʊmənt/

Từ "endowment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɪnˈdōm.ən.t/

    • /ɪn/: phát âm gần giống "in"
    • /ˈdōm/: phát âm gần giống "dom" (nhấn mạnh)
    • /ən/: phát âm gần giống "un"
    • /t/: phát âm chữ "t"
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai /ˈdōm/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ endowment trong tiếng Anh

Từ "endowment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Quỹ Đầu Tư (Investment Fund):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Endowment” là một quỹ đầu tư dài hạn, thường do một tổ chức (như trường đại học, bệnh viện, tổ chức từ thiện, hoặc thậm chí một cá nhân) tạo ra bằng cách nhận được một khoản đóng góp lớn và đầu tư số tiền đó để tạo ra thu nhập lâu dài.
  • Ví dụ:
    • "The university relies on its endowment for funding scholarships and research." (Trường đại học dựa vào quỹ đầu tư của mình để tài trợ học bổng và nghiên cứu.)
    • "The hospital's endowment generates millions in revenue each year." (Quỹ đầu tư của bệnh viện tạo ra hàng triệu đô la doanh thu mỗi năm.)
    • "The foundation's endowment is growing steadily." (Quỹ của tổ chức này đang tăng trưởng ổn định.)

2. Sự Ban Phước, Sự Quyền Mệnh (Blessing, Gift, Providence):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “endowment” được sử dụng để chỉ một sự ban phước, một món quà, hoặc một sự bảo trợ từ trên trời. Nghĩa này mang sắc thái triết học hoặc tôn giáo.
  • Ví dụ:
    • "He felt blessed with an endowment of natural talent." (Anh ấy cảm thấy được ban phước với một tài năng bẩm sinh.)
    • "The family's endowment led to their prosperity." (Sự ban phước của gia đình dẫn đến sự thịnh vượng của họ.) (Sử dụng ở đây để ám chỉ một nguồn may mắn và sự giàu có.)

3. Sự Cần Thiết, Sự Blessed (Fertility, Ability):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "endowment" có thể dùng để chỉ khả năng sinh sản hoặc sự hiếm có của một đặc điểm nào đó.
  • Ví dụ: (Ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại)
    • "He was endowed with a beautiful singing voice." (Anh ấy được ban tặng một giọng hát tuyệt vời.)

4. Nền, Tính Chất (Foundation, Basis):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "endowment" được sử dụng để chỉ nền tảng, cơ sở của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The success of the program is based on its endowment of strong community support." (Sự thành công của chương trình dựa trên nền tảng sự ủng hộ mạnh mẽ của cộng đồng.)

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "endowment" trong ngữ cảnh liên quan đến quỹ đầu tư. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "endowment" không? Bạn cũng có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn viết câu một cách chính xác hơn.


Bình luận ()