donation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

donation nghĩa là Quyên góp. Học cách phát âm, sử dụng từ donation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ donation

donationnoun

Quyên góp

/dəʊˈneɪʃn//dəʊˈneɪʃn/

Từ "donation" (lời quyên góp) được phát âm như sau:

  • Đàn: /ˈdɒn.ʃən/
    • Đàn (don): Âm "ô" giống âm "ô" trong "ôm", không kéo dài.
    • Shun: Âm "sh" giống âm "sh" trong "ship", và "un" giống âm "un" trong "under".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ donation trong tiếng Anh

Từ "donation" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyên góp", "phần thưởng", "tiền mặt hoặc tài sản được quyên góp để giúp đỡ một mục đích tốt đẹp". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau và một số ví dụ:

1. Ngữ cảnh chung:

  • Noun (Danh từ): "Donation" là một danh từ, dùng để chỉ hành động quyên góp hoặc vật chất được quyên góp.
    • Ví dụ: "They received a large donation from a local business." (Họ nhận được một khoản quyên góp lớn từ một doanh nghiệp địa phương.)
    • Ví dụ: "She made a donation to the homeless shelter." (Cô ấy đã quyên góp cho nhà trọ cho người vô gia cư.)

2. Cấu trúc câu:

  • "Make a donation": Làm một khoản quyên góp.
    • Ví dụ: "If you want to support our cause, please make a donation." (Nếu bạn muốn ủng hộ mục đích của chúng tôi, vui lòng quyên góp.)
  • "Receive a donation": Nhận được một khoản quyên góp.
    • Ví dụ: "The charity received a donation of $1,000." (Quỹ từ thiện đã nhận được một khoản quyên góp 1.000 đô la.)
  • "A donation of...": Một khoản quyên góp của...
    • Ví dụ: "It was a donation of art from a private collector." (Đây là một khoản quyên góp tác phẩm nghệ thuật từ một nhà sưu tập tư nhân.)

3. Các loại "donation" (ví dụ):

  • Money donation: Quyên góp tiền mặt.
    • Ví dụ: "We are collecting money donations for the disaster relief fund." (Chúng tôi đang thu thập quyên góp tiền mặt cho quỹ cứu trợ thiên tai.)
  • Time donation: Quyên góp thời gian.
    • Ví dụ: "Volunteering is a valuable time donation to the community." (Tình nguyện là một quyên góp thời gian có giá trị cho cộng đồng.)
  • Goods donation: Quyên góp hàng hóa.
    • Ví dụ: "They donated clothes and toys to the children's hospital." (Họ đã quyên góp quần áo và đồ chơi cho bệnh viện dành cho trẻ em.)

4. Một số cách diễn đạt khác liên quan đến "donation":

  • Charitable donation: Quyên góp từ thiện.
  • Tax-deductible donation: Quyên góp được khấu trừ thuế. (Được áp dụng ở một số quốc gia, ví dụ như Mỹ)

Bạn có thể sử dụng từ "donation" để nói về việc giúp đỡ người khác, hỗ trợ các tổ chức từ thiện, hay đóng góp cho các mục đích tốt đẹp.

Nếu bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "donation", hãy cho tôi biết!


Bình luận ()