enhancement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enhancement nghĩa là sự nâng cao. Học cách phát âm, sử dụng từ enhancement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enhancement

enhancementnoun

sự nâng cao

/ɪnˈhɑːnsmənt//ɪnˈhænsmənt/

Từ "enhancement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ehn-ˈhen-shənt

Phần gạch chân (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • ehn: Giống như "en" trong "pen"
  • hen: Giống như "hen" trong "henpeck"
  • shənt: "sh" như trong "ship", "ə" là âm mũi (như phát âm "ô" nhưng mũi không kêu), "nt" giống như "nt" trong "went"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enhancement trong tiếng Anh

Từ "enhancement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cải thiện, tăng cường, nâng cao hoặc làm cho đẹp hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi tích cực, làm cho cái gì đó tốt hơn, đáng giá hơn hoặc hiệu quả hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "enhancement" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Cải thiện về chất lượng, hiệu suất:

  • Generic: "The new software offers significant enhancements in performance." (Phần mềm mới mang lại cải thiện đáng kể về hiệu suất.)
  • Specific: "The renovation included enhancements to the plumbing and electrical systems." (Sự cải tạo bao gồm các nâng cấp về hệ thống nước và điện.)
  • Example: "We're looking for ways to enhance our customer service." (Chúng tôi đang tìm cách để nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng của mình.)

2. Nâng cao vẻ đẹp, tính thẩm mỹ:

  • Appearance: "The designer's enhancements transformed the room into a luxurious space." (Những cải thiện của nhà thiết kế đã biến phòng làm thành một không gian sang trọng.)
  • Art/Music: "The painting benefited from several enhancements, including a new layer of varnish." (Bức tranh được hưởng lợi từ một số cải thiện, bao gồm một lớp phủ bóng mới.)

3. Nâng cao kỹ năng, kiến thức:

  • Education/Training: "The course offers enhancements to his understanding of finance." (Khóa học này giúp tăng cường sự hiểu biết của anh ấy về tài chính.)
  • Skills: " The company invests in employee enhancement programs." (Công ty đầu tư vào các chương trình nâng cao kỹ năng cho nhân viên.)

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Enhancement strategy: Chiến lược cải thiện, nâng cao.
  • Product enhancement: Nâng cấp sản phẩm.
  • Life enhancement: Nâng cao chất lượng cuộc sống.

Lưu ý: "Enhancement" thường được dùng để chỉ những thay đổi mang tính bổ sung hoặc khắc phục lỗi, chứ không phải sự thay đổi hoàn toàn. Nếu bạn muốn nói về một sự thay đổi hoàn toàn, bạn có thể sử dụng từ như "improvement" (cải thiện), “transformation” (sự biến đổi).

Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "improvement" (cải thiện), "augmentation" (tăng cường), “advancement” (sự tiến bộ) hoặc “modification” (sửa đổi) tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "enhancement", bạn có thể xem các ví dụ trong các bài viết hoặc đoạn văn bản tiếng Anh.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "enhancement" không? Tôi có thể giúp bạn viết câu hoặc đưa ra ví dụ phù hợp hơn.


Bình luận ()