entangle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entangle nghĩa là vướng mắc. Học cách phát âm, sử dụng từ entangle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entangle

entangleverb

vướng mắc

/ɪnˈtæŋɡl//ɪnˈtæŋɡl/

Từ "entangle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ên (như "ên" trong chữ "England")
  • tăng (như "tăng" trong "hang")
  • (như "lê" trong "bell")

Toàn bộ phát âm là: en-tăng-lê

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entangle trong tiếng Anh

Từ "entangle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với các ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Lắc, vướng vào:

  • Ý nghĩa: Khiến ai hoặc cái gì đó bị mắc kẹt, vướng víu, hoặc bế tắc.
  • Ví dụ:
    • “The branches of the trees entangled with each other, blocking the sunlight.” (Các cành cây đan chéo vào nhau, che khuất ánh nắng mặt trời.)
    • “He entangled himself in the fishing line.” (Anh ta bị mắc vào dây câu.)

2. Lôi kéo, vướng vào một tình huống phức tạp:

  • Ý nghĩa: Làm cho ai đó bị kéo vào một tình hình khó khăn, trở ngại, hoặc có thể gây hại.
  • Ví dụ:
    • “Don’t entangle yourselves in their drama.” (Đừng dính vào những rắc rối của họ.)
    • “By joining that company, he entangled himself in a legal battle.” (Bằng cách tham gia công ty đó, anh ta đã vướng vào một cuộc chiến pháp lý.)

3. (Động từ) Đan, vện:

  • Ý nghĩa: Vận động, đan, hay vện một cách cẩn thận, thường là những thứ nhỏ bé.
  • Ví dụ:
    • “She entangled the yarn into a beautiful ball.” (Cô ấy đã đan sợi len thành một quả bóng xinh đẹp.)
    • “The spider entangled its prey with a sticky web.” (Con nhện đã vây bắt con mồi bằng một cái mạng nhện dính.)

Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng từ "entangle":

  • Thường đi với giới từ: “entangle with”, “entangle in”.
  • Tính chất: Từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn một chút, thường gợi ý về sự khó khăn, bế tắc, hoặc rắc rối.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một số câu ví dụ khác:

  • "The diplomat tried to entangle the two countries in a trade agreement." (Nhà ngoại giao đã cố gắng lôi kéo hai quốc gia vào một thỏa thuận thương mại.)
  • "The fallen leaves entangled underfoot." (Lá rụng đan xen dưới chân.)

Hy vọng những giải thích này sẽ giúp bạn sử dụng từ "entangle" một cách chính xác và hiệu quả hơn! Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào một nghĩa cụ thể của từ này không?


Bình luận ()