entry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entry nghĩa là lối vào. Học cách phát âm, sử dụng từ entry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entry

entrynoun

lối vào

/ˈentri//ˈentri/

Từ "entry" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈɛntri/ (Ênt-rì)

  • Ê giống như âm "e" trong "bed" (giọng nhẹ nhàng).
  • nt phát âm giống như "nt" trong "went".
  • ri phát âm giống như "ri" trong "river".

2. /ˈɛntri/ (Ên-trì)

  • Ê giống như âm "e" trong "bed" (giọng nhẹ nhàng).
  • nt phát âm giống như "nt" trong "went".
  • trì phát âm gần giống "trì" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và gọn hơn.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều được chấp nhận.
  • Cách phát âm /ˈɛntri/ (Ênt-rì) phổ biến hơn, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Trong một số giọng địa phương (ví dụ: Anh), cách phát âm /ˈɛntri/ (Ên-trì) có thể được sử dụng nhiều hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ "entry" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entry trong tiếng Anh

Từ "entry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Entry (noun - danh từ):

  • Entry (vào): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "The entry to the park is through the main gate." (Lối vào công viên là qua cổng chính.)
    • Ví dụ: "He made his entry onto the stage to thunderous applause." (Anh ấy bước lên sân khấu với tiếng vỗ tay rền vang.)
    • Ví dụ: "The company is looking for new entries into the market." (Công ty đang tìm kiếm các điểm xâm nhập mới vào thị trường.)
  • Entry (giai đoạn, mốc thời gian):
    • Ví dụ: "She wrote her entry in the diary." (Cô ấy viết một dòng vào nhật ký.)
    • Ví dụ: "This is the crucial entry in the negotiations." (Đây là mốc quan trọng trong các cuộc đàm phán.)
  • Entry (bài viết, bài đăng):
    • Ví dụ: "This website has a comment entry section." (Trang web này có phần bình luận.)
    • Ví dụ: "He posted an interesting entry about his trip." (Anh ấy đăng một bài viết thú vị về chuyến đi của mình.)
  • Entry (hồ bơi, bể bơi): (Thường dùng với ý nghĩa là một khu vực riêng biệt)
    • Ví dụ: "This pool has a separate baby entry." (Hồ bơi này có một khu vực riêng cho trẻ em.)
  • Entry (điểm vào, điều kiện nhận vào): (Trong ngữ cảnh giáo dục)
    • Ví dụ: "The requirements for entry to the university are very strict." (Các yêu cầu để vào trường đại học rất nghiêm ngặt.)

2. Entry (verb - động từ):

  • Entry (ghi lại, chép vào):
    • Ví dụ: "The secretary made an entry of the meeting minutes." (Thủ thư ghi lại biên bản cuộc họp.)
    • Ví dụ: "Please enter your details in the form." (Vui lòng điền thông tin của bạn vào mẫu.)
  • Entry (xâm nhập, bước vào): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn phong trang trọng)
    • Ví dụ: "The new strategy was designed to encourage market entry." (Chiến lược mới được thiết kế để khuyến khích xâm nhập thị trường.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "entry":

  • Kết hợp với các từ khác: “Entry fee” (phí vào), “entry level” (mức độ đầu vào), “entry point” (điểm vào).
  • Động từ: Khi sử dụng "entry" làm động từ, thường đi kèm với một danh từ khác để diễn tả hành động ghi chép hoặc điền thông tin.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn bạn muốn biết gì về từ "entry", bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết essay, nói chuyện hàng ngày, đọc sách...)
  • Bạn muốn tìm hiểu về nghĩa cụ thể nào của từ này?

Bình luận ()