hesitant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hesitant nghĩa là do dự. Học cách phát âm, sử dụng từ hesitant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hesitant

hesitantadjective

do dự

/ˈhezɪtənt//ˈhezɪtənt/

Từ "hesitant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • he - như âm "e" trong "bed"
  • sa - như âm "sa" trong "pass"
  • tent - như âm "tent" (nhà lều)

Vậy, phát âm chung là: /ˈhesɪtənt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hesitant trong tiếng Anh

Từ "hesitant" trong tiếng Anh có nghĩa là ngập ngừng, do dự, e dè. Nó mô tả một trạng thái lưỡng lự, không tự tin, hoặc không sẵn sàng làm một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "hesitant" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Hesitating before speaking: Ngập ngừng trước khi nói (hãy dừng lại một chút để suy nghĩ trước khi nói)
  • He hesitated for a moment before agreeing: Anh ấy ngập ngừng một lúc trước khi đồng ý.
  • She hesitated to take the offer: Cô ấy do dự khi nhận lời đề nghị.
  • He hesitated to admit his mistake: Anh ấy e dè khi thừa nhận sai lầm của mình.

2. Mô tả cảm xúc/tính cách:

  • A hesitant approach: Một cách tiếp cận thận trọng, do dự.
  • He’s a hesitant person by nature: Anh ấy là người do dự bẩm tính.
  • The hesitant glance: Một cái nhìn do dự, không chắc chắn.
  • She seemed hesitant to engage in a conversation: Cô ấy có vẻ do dự khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.

3. Các cấu trúc ngữ pháp:

  • Hesitantly: Dạng trạng từ, dùng để mô tả một hành động được thực hiện với sự ngập ngừng, do dự.
    • He hesitantly raised his hand. (Anh ấy ngập ngừng nâng tay lên.)
  • Hesitation: Dạng danh từ, để chỉ sự ngập ngừng, do dự.
    • There was a brief hesitation before he spoke. (Có một khoảnh khắc do dự trước khi anh ấy nói.)

4. Ví dụ cụ thể hơn:

  • "The potential customer was hesitant about investing in our product." (Khách hàng tiềm năng ngập ngừng về việc đầu tư vào sản phẩm của chúng tôi.)
  • "She gave a hesitant smile." (Cô ấy mỉm cười do dự.)
  • "The teacher encouraged the student to be less hesitant and participate more." (Giáo viên khuyến khích học sinh bớt do dự và tham gia nhiều hơn.)

Lưu ý:

  • "Hesitant" thường được sử dụng để chỉ sự do dự về một hành động cụ thể, thay vì sự do dự về cách suy nghĩ chung.
  • Nó khác với "uncertain" (không chắc chắn) và "nervous" (mất tự tin). "Hesitant" tập trung vào sự ngập ngừng trong hành động, trong khi "uncertain" tập trung vào sự thiếu tin tưởng vào kết quả và "nervous" tập trung vào cảm xúc lo lắng.

Bạn có thể thử sử dụng từ "hesitant" trong một câu để tôi có thể giúp bạn đánh giá và chỉnh sửa nếu cần nhé!


Bình luận ()