exceptional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exceptional nghĩa là đặc biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ exceptional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exceptional

exceptionaladjective

đặc biệt

/ɪkˈsepʃənl//ɪkˈsepʃənl/

Từ "exceptional" được phát âm như sau:

  • ek-SEP-shuhn-al

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ek - phát âm giống âm "e" trong "bed"
  • SEP - phát âm giống "sep" trong "step"
  • shuhn - phát âm giống "shun" trong "sun"
  • al - phát âm giống "al" trong "ball"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exceptional trong tiếng Anh

Từ "exceptional" trong tiếng Anh có nghĩa là xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý, vượt trội. Nó mô tả một điều gì đó hoặc một người vượt xa những gì bình thường, thông thường hoặc mong đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "exceptional" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả con người:

  • Usage: Describes someone who is remarkably talented, skilled, or commendable in their abilities or behavior.
  • Example: "She was an exceptional teacher, always going above and beyond to help her students succeed." (Cô ấy là một giáo viên xuất sắc, luôn cố gắng hơn thế nữa để giúp học sinh của mình thành công.)
  • Example: "He's an exceptional athlete, known for his speed and agility." (Anh ấy là một vận động viên đặc biệt, nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình.)

2. Mô tả vật chất, sự kiện hoặc tình huống:

  • Usage: Describes something that is far better than ordinary or expected.
  • Example: "The performance was exceptional; the actors delivered flawless performances." (Hiệu suất thật xuất sắc; các diễn viên đã trình diễn xuất sắc không chút sai sót.)
  • Example: "The weather during our trip was exceptional - sunny and warm every day." (Thời tiết trong chuyến đi của chúng ta thật đặc biệt - nắng ấm mỗi ngày.)
  • Example: "This is an exceptional circumstance that requires a special response." (Đây là một tình huống đặc biệt đòi hỏi một phản ứng đặc biệt.)

3. Dùng trong các cụm từ:

  • Exceptional circumstances: Tình huống đặc biệt
  • Exceptional talent: Tài năng đặc biệt
  • Exceptional value: Giá trị đặc biệt (thường dùng để mô tả một món hàng hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn so với tiêu chuẩn)

Một vài lưu ý:

  • Level of intensity: "Exceptional" mang ý nghĩa mạnh hơn "good" (tốt) hoặc "great" (tuyệt vời).
  • Context is key: Sự phù hợp của từ "exceptional" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "exceptional" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn có câu ví dụ cụ thể nào bạn muốn tôi giúp bạn chỉnh sửa không?

Bình luận ()