distinctive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distinctive nghĩa là đặc trưng, khác biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ distinctive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distinctive

distinctiveadjective

đặc trưng, khác biệt

/dɪˈstɪŋ(k)tɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ distinctive

Từ "distinctive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-STINK-tiv

Cụ thể hơn:

  • di: phát âm giống như "đi" trong tiếng Việt.
  • STINK: phát âm như "stink" (mùi hôi).
  • tiv: phát âm như "tiv" (như trong từ "active").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ distinctive trong tiếng Anh

Từ "distinctive" trong tiếng Anh có nghĩa là đặc biệt, khác biệt, nổi bật, có tính duy nhất. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có đặc điểm riêng biệt, không giống với những thứ khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "distinctive" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả bề ngoài (Appearance):

  • Ví dụ: "She has a distinctive birthmark on her cheek." (Cô ấy có một vết sẹo sinh học đặc biệt trên má.)
  • Ví dụ: "The building's distinctive architecture made it stand out from the others." (Kiến trúc đặc biệt của tòa nhà giúp nó nổi bật so với những tòa nhà khác.)

2. Mô tả tính cách (Personality):

  • Ví dụ: "He has a distinctive sense of humor that always makes people laugh." (Anh ấy có một sự hài hước đặc biệt mà luôn khiến mọi người cười.)
  • Ví dụ: "She's a distinctive personality; you always know when she's around." (Cô ấy là một người có tính cách đặc biệt, bạn luôn biết khi cô ấy ở đó.)

3. Mô tả phẩm chất/ đặc điểm (Quality/Feature):

  • Ví dụ: "The wine had a distinctive aroma of berries and spice." (Ly rượu vang có hương thơm đặc biệt của quả mọng và gia vị.)
  • Ví dụ: "The river’s distinctive color is due to the presence of minerals." (Màu sắc đặc biệt của sông ngòi là do sự hiện diện của các khoáng chất.)

4. Sử dụng với "a/an" để nhấn mạnh sự khác biệt:

  • Ví dụ: "He’s a distinctive artist, unlike anyone else I’ve met." (Anh ấy là một nghệ sĩ đặc biệt, khác biệt với bất kỳ ai tôi từng gặp.)

Lưu ý:

  • "Distinctive" thường được sử dụng để mô tả những điều rõ ràng, dễ nhận biết và khác biệt so với những điều khác.
  • Bạn có thể sử dụng "distinct" (dạng gốc) để chỉ sự phân biệt hoặc khác biệt một cách chung chung.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Unique: Độc đáo, không thể trùng lặp
  • Special: Đặc biệt, khác biệt
  • Notable: Nổi bật, đáng chú ý
  • Characteristic: Đặc trưng

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, như sử dụng "distinctive" trong một câu văn hoặc một đoạn hội thoại?


Bình luận ()