outstanding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outstanding nghĩa là nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ outstanding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outstanding

outstandingadjective

nổi bật, đáng chú ý, còn tồn lại

/aʊtˈstandɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ outstanding

Từ "outstanding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ước điệu: /ˈaʊtˌstændɪŋ/

    • out: phát âm giống như "out" trong từ "out the door"
    • stand: phát âm giống như "stand" trong từ "stand up"
    • ing: phát âm giống như "ing" trong từ "singing"

Vậy, bạn có thể ghép lại thành: "out-stand-ing"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outstanding trong tiếng Anh

Từ "outstanding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Tuyệt vời, xuất sắc, nổi bật (Positive):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để mô tả một điều gì đó hoặc một người đạt được thành tích rất tốt, vượt trội so với những người khác.
  • Ví dụ:
    • "She’s an outstanding student." (Cô ấy là một học sinh xuất sắc.)
    • "He played an outstanding performance in the concert." (Anh ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)
    • "The film is an outstanding example of modern cinema." (Bộ phim là một ví dụ tuyệt vời về điện ảnh hiện đại.)
    • "The company's profits were outstanding this year." (Lợi nhuận của công ty đã vượt trội năm nay.)

2. Nổi bật, đặc biệt (Positive):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một yếu tố hoặc đặc điểm nào đó khiến nó trở nên khác biệt và thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • "The outstanding feature of the house is its large garden." (Đặc điểm nổi bật của ngôi nhà là khu vườn rộng lớn.)
    • "She has an outstanding talent for singing." (Cô ấy có một tài năng đặc biệt trong việc hát.)

3. Vượt trội, khác biệt (Positive – thường có nghĩa về tài năng hoặc khả năng đặc biệt):

  • Ý nghĩa: Tương tự như nghĩa đầu tiên nhưng nhấn mạnh vào khả năng đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "He’s an outstanding lawyer." (Anh ấy là một luật sư xuất sắc.)
    • "She's an outstanding leader." (Cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.)

4. Ngoài ra, còn nữa (Danh từ):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để liệt kê thêm các yếu tố hoặc thông tin. (Thường có cấu trúc "outstanding plus")
  • Ví dụ:
    • "The package includes everything, outstanding plus a free gift." (Bộ sản phẩm bao gồm mọi thứ, cộng thêm một món quà tặng miễn phí.)

5. Đáng chú ý, quan trọng (Có thể mang sắc thái trung tính hoặc nhẹ tiêu cực):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống mà cần phải chú ý hoặc giải quyết. (Thường dùng trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý)
  • Ví dụ:
    • "The committee has identified several outstanding issues that need to be addressed." (Ban ủy ban đã xác định một số vấn đề nổi cộm cần được giải quyết.)
    • "There are several outstanding debts to be paid." (Có một số khoản nợ đáng chú ý cần phải thanh toán.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Chọn nghĩa của "outstanding" phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: Sử dụng các từ đồng nghĩa như "excellent," "remarkable," "exceptional" để đa dạng hóa cách diễn đạt.

Bạn có thể cho mình một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "outstanding" và mình sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tốt nhất!


Bình luận ()