exchange là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exchange nghĩa là trao đổi; sự trao đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ exchange qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exchange

exchangenoun

trao đổi, sự trao đổi

/ɪksˈtʃeɪn(d)ʒ//ɛksˈtʃeɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ exchange

Từ "exchange" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeks.tʃeɪn/
    • Eks: Phát âm như "eks" trong từ "expect" (nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn).
    • Chay: Phát âm như "chay" trong từ "chair" (nhưng không có âm "r").
  • Dấu mũ: Dấu mũ (apostrophe) chỉ một âm tiết giảm từ.

Cách phát âm gần đúng: "eks-chay"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exchange trong tiếng Anh

Từ "exchange" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với ví dụ:

1. Đổi (Trăm thứ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "exchange" – trao đổi một cái gì đó lấy một cái gì khác.

  • Ví dụ:
    • "I will exchange my old phone for a new one." (Tôi sẽ đổi điện thoại cũ lấy điện thoại mới.)
    • "Can I exchange this shirt for a different size?" (Tôi có thể đổi áo này lấy một kích cỡ khác không?)
    • "We need to exchange information about our projects." (Chúng ta cần trao đổi thông tin về các dự án của mình.)

2. Trao đổi (Giao dịch): Thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính.

  • Ví dụ:
    • "The stock market exchange is where stocks are bought and sold." (Sàn giao dịch chứng khoán là nơi chứng khoán được mua bán.)
    • "They made a currency exchange at the bank." (Họ đổi tiền tệ tại ngân hàng.)
    • "There was a significant fluctuation in the currency exchange rate." (Tỷ giá hối đoái có sự biến động đáng kể.)

3. Hội nghị, trao đổi ý kiến: Liên quan đến các cuộc họp, hội thảo, diễn đàn.

  • Ví dụ:
    • "The international trade exchange was a great opportunity to network." (Hội nghị thương mại quốc tế là một cơ hội tuyệt vời để kết nối.)
    • "They held an exchange program for students." (Họ tổ chức một chương trình trao đổi sinh viên.)
    • "The exchange of ideas led to a breakthrough in the research." (Việc trao đổi ý tưởng đã dẫn đến một đột phá trong nghiên cứu.)

4. (Danh động từ) Trao đổi, hoán đổi (giấy tờ, thông tin):

  • Ví dụ:
    • "We need to exchange letters of confirmation." (Chúng ta cần trao đổi thư xác nhận.)
    • "The lawyers will exchange legal documents." (Các luật sư sẽ trao đổi các tài liệu pháp lý.)

5. (Động từ - ít dùng hơn) Thay thế: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "exchange" có thể có nghĩa là thay thế.

  • Ví dụ: "I'll exchange my ideas for yours." (Tôi sẽ thay thế ý tưởng của tôi bằng ý tưởng của bạn.)

Các dạng từ "exchange":

  • Exchange: Danh từ (noun)
  • Exchanged: Động từ quá khứ phân từ (past participle) - dùng với "have," "has," "had" (Ví dụ: "They have exchanged emails.")
  • Exchanging: Động từ hiện tại phân từ (present participle) - dùng với "with" (Ví dụ: "They are exchanging emails.")

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "exchange" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "exchange" trong đó không? Ví dụ: "How do I use 'exchange' in the sentence 'I want to exchange my tickets'?"

Luyện tập với từ vựng exchange

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The university promotes cultural ______ programs for international students.
  2. Before finalizing the contract, we need to ______ signed documents.
  3. Many countries _____ goods and services to strengthen their economies.
  4. Can we ______ contact details for future collaboration?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The two companies agreed to ______ expertise in renewable energy.
    a. exchange
    b. replace
    c. donate
    d. borrow

  2. After the negotiation, they decided to ______ the defective products.
    a. return
    b. exchange
    c. upgrade
    d. discard

  3. She wanted to ______ her euros for dollars at the airport.
    a. convert
    b. transfer
    c. exchange
    d. withdraw

  4. The conference provided a platform for researchers to ______ ideas.
    a. debate
    b. exchange
    c. criticize
    d. summarize

  5. The contract allows both parties to ______ confidential information securely.
    a. leak
    b. exchange
    c. hide
    d. expose

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Let’s share our notes before the exam."
    → "Let’s ______ our notes before the exam."

  2. "The diplomat gave a speech about strengthening ties between nations."
    → "The diplomat spoke about the ______ of ideas between nations."

  3. "The bank converted my currency without extra fees."
    → "The bank ______ my currency at a fair rate."


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. exchange (chương trình trao đổi văn hóa)
  2. exchange (trao đổi tài liệu đã ký)
  3. trade (giao dịch hàng hóa/dịch vụ → không dùng "exchange")
  4. exchange (trao đổi thông tin liên lạc)

Bài tập 2:

  1. a (exchange)
  2. b (exchange) hoặc a (return)
  3. c (exchange)
  4. b (exchange)
  5. b (exchange)

Bài tập 3:

  1. "Let’s exchange our notes before the exam."
  2. "The diplomat spoke about the exchange of ideas between nations."
  3. "The bank traded my currency at a fair rate." (Không dùng "exchange", từ thay thế: traded/converted)

Chú thích:

  • Từ nhiễu trong bài tập 1: trade (câu 3), return (BT2 câu 2), convert (BT3 câu 3).
  • Bẫy ngữ pháp: Câu 2 bài tập 2 có thể chọn return (nếu focus vào hành động trả lại) thay vì exchange.

Bình luận ()