
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exchange nghĩa là trao đổi; sự trao đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ exchange qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trao đổi, sự trao đổi
Từ "exchange" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Cách phát âm gần đúng: "eks-chay"
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exchange" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với ví dụ:
Các dạng từ "exchange":
Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "exchange" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "exchange" trong đó không? Ví dụ: "How do I use 'exchange' in the sentence 'I want to exchange my tickets'?"
The two companies agreed to ______ expertise in renewable energy.
a. exchange
b. replace
c. donate
d. borrow
After the negotiation, they decided to ______ the defective products.
a. return
b. exchange
c. upgrade
d. discard
She wanted to ______ her euros for dollars at the airport.
a. convert
b. transfer
c. exchange
d. withdraw
The conference provided a platform for researchers to ______ ideas.
a. debate
b. exchange
c. criticize
d. summarize
The contract allows both parties to ______ confidential information securely.
a. leak
b. exchange
c. hide
d. expose
"Let’s share our notes before the exam."
→ "Let’s ______ our notes before the exam."
"The diplomat gave a speech about strengthening ties between nations."
→ "The diplomat spoke about the ______ of ideas between nations."
"The bank converted my currency without extra fees."
→ "The bank ______ my currency at a fair rate."
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Chú thích:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()