swap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swap nghĩa là tráo đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ swap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swap

swapverb

tráo đổi

/swɒp//swɑːp/

Từ "swap" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /swɑp/
    • /sw/: nghe như "sw" trong "swim"
    • /ɑp/: nghe như "ap" trong "apple" (nhưng ngắn hơn và có phần "t" nhẹ)

Lưu ý:

  • Phần /ɑp/ thường được phát âm nhanh và liên tục, không tách biệt như trong tiếng Việt. Bạn có thể hình dung như một âm "áp" ngắn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ swap trong tiếng Anh

Từ "swap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đổi chỗ, trao đổi (nhi vật, địa điểm):

  • Meaning: To exchange something with something else of equal value.
  • Example:
    • "I swapped my old bike for a new one." (Tôi đã đổi xe cũ của mình lấy xe mới.)
    • "They swapped places on the bus." (Họ đổi chỗ ngồi trên xe bus.)
    • "Let's swap seats so you can see the view." (Hãy đổi chỗ ngồi để bạn có thể nhìn ra khung cảnh.)

2. Thế chân, thay phiên (trong thể thao, lịch sử, hoặc tình huống):

  • Meaning: To change roles or positions, often regularly.
  • Example:
    • "The baseball team swapped pitchers after the fifth inning." (Đội baseball đã thay đổi pitcher sau hiệp thứ năm.)
    • "Historically, the monarchy and the republic have swapped power." (Theo lịch sử, chế độ quân chủ và chế độ cộng hòa đã thay phiên nhau nắm quyền.)
    • "He swapped his job for a more flexible schedule." (Anh ấy đã đổi công việc để có lịch làm việc linh hoạt hơn.)

3. (Trong máy tính) Hoán đổi (dữ liệu):

  • Meaning: To exchange data between two memory locations. This is a fundamental operation for many computer tasks.
  • Example:
    • "The computer used a memory swap to handle the large file." (Máy tính sử dụng hoán đổi bộ nhớ để xử lý tệp tin lớn.)
    • "Hard drive swapping is a technique used to improve system performance." (Hoán đổi ổ cứng là một kỹ thuật được sử dụng để cải thiện hiệu suất hệ thống.)

4. (Động từ, không chính thức) Bỏ rơi, không tham gia:

  • Meaning: To abstain from something, often due to boredom or lack of interest. (Thường dùng trong ngữ cảnh phi chính thức)
  • Example:
    • "He swapped the party because he was tired." (Anh ấy bỏ bữa tiệc vì mệt.)
    • "Don't swap on me!" (Đừng bỏ tôi lại!)

5. (Tính từ) Chuyển đổi, trao đổi (thường dùng với "swap out"):

  • Meaning: To replace something with something else.
  • Example:
    • "I swapped out the old tire for a new one." (Tôi đã thay lốp cũ bằng lốp mới.)
    • "Let's swap out the batteries." (Hãy thay pin đi.)

Mẹo để sử dụng từ "swap":

  • Context is key: Nghĩa của "swap" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Think about exchange: Nghĩa cơ bản của "swap" là trao đổi, đổi chéo.
  • Use other words to clarify: Nếu bạn không chắc chắn nghĩa nào phù hợp, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như "exchange," "trade," hoặc "replace."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "swap" không? Hoặc bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "swap" trong đó không?

Thành ngữ của từ swap

change/swap places (with somebody)
to be in somebody else’s situation
  • I'm perfectly happy—I wouldn't change places with anyone.
swap/change places (with somebody)
to be in somebody else’s situation
  • I'm perfectly happy—I wouldn't swap places with anyone.

Bình luận ()