expression là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expression nghĩa là sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt. Học cách phát âm, sử dụng từ expression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expression

expressionnoun

sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

/ɪkˈsprɛʃn//ɛkˈsprɛʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ expression

Từ "expression" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɛkˈsprɛʃən/
  • Phát âm tương đối: /ɛk-ˈsprɛʃən/

Giải thích:

  • ɛk: Phát âm giống như "éc" trong tiếng Việt.
  • ˈsprɛʃən:
    • spr: Phát âm giống như "spr" trong "spring" (mùa xuân).
    • ɛʃ: Phát âm giống như "é" trong "pet" (chânmít) nhưng ngắn hơn và kết hợp lại tạo thành âm "é" nhẹ.
    • ən: Phát âm giống như "ơn" trong "ơn nghĩa", nhưng hơi kéo dài và kết thúc bằng âm "n".

Mẹo:

  • Luyện tập theo các từ điển hoặc video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và bắt chước chính xác.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa các âm thanh để phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce expression".

Cách sử dụng và ví dụ với từ expression trong tiếng Anh

Từ "expression" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Biểu cảm, nét mặt (facial expression):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một biểu cảm trên khuôn mặt, như cười, buồn, tức giận...
  • Ví dụ:
    • "She wore a worried expression on her face." (Cô ấy mang một vẻ mặt lo lắng trên khuôn mặt.)
    • "He gave a sarcastic expression when I told him the news." (Anh ấy cau mày với vẻ mặt chế giễu khi tôi nói tin.)

2. Biểu hiện, sự thể hiện (expression of):

  • Định nghĩa: Cho thấy sự tồn tại hoặc mức độ của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The price increase is a clear expression of inflation." (Tăng giá là một biểu hiện rõ ràng của lạm phát.)
    • "His words were an expression of gratitude." (Lời nói của anh ấy là sự bày tỏ lòng biết ơn.)
    • "She showed her anger through her expression." (Cô ấy thể hiện sự tức giận qua biểu cảm trên khuôn mặt.)

3. Diễn đạt, lẩm bẩm (expression - trong thơ ca, văn học):

  • Định nghĩa: Cách một người nói hoặc viết để diễn tả một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The poet's use of imagery is a remarkable expression." (Cách nhà thơ sử dụng hình ảnh là một biểu hiện đáng kinh ngạc.)
    • “His pain was expressed in a raw and honest expression.” (Sự đau khổ của anh ấy được thể hiện qua một lời bày tỏ chân thật và thô thiển.)

4. Sản phẩm, phương tiện (expression - thẩm mỹ):

  • Định nghĩa: Một tác phẩm nghệ thuật, một sản phẩm được tạo ra thể hiện một ý tưởng, cảm xúc, hoặc kỹ năng.
  • Ví dụ:
    • "The artist's latest expression is a stunning abstract painting." (Tác phẩm nghệ thuật mới nhất của nghệ sĩ là một bức tranh trừu tượng tuyệt đẹp.)
    • "Perfume is a personal expression of style." (Nước hoa là một sự thể hiện cá nhân về phong cách.)

5. Biểu thức (phrase, idiom - collocation):

  • Định nghĩa: Một cụm từ có ý nghĩa đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "He's a man of few expressions." (Anh ấy là một người ít thể hiện cảm xúc.) - Đây là một cụm từ (idiom) thường dùng.

Tóm lại:

Để biết "expression" được sử dụng như thế nào, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý vào từ nào đi kèm với "expression" để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có thể cung cấp thêm một câu ví dụ mà bạn muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "expression" không?

Luyện tập với từ vựng expression

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her facial ______ showed surprise when she heard the unexpected news.
  2. The poet's creative use of ______ captivated the audience.
  3. His ______ of gratitude was sincere but poorly articulated. ("show" / "expression" / "feeling")
  4. The ______ of "break a leg" is commonly used to wish performers good luck. ("phrase" / "expression" / "term")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are fixed expressions in English?
    a) "Once in a blue moon"
    b) "Between the lines"
    c) "Heavy rain"
    d) "Piece of cake"

  2. A scientific paper should avoid:
    a) Informal expressions
    b) Precise terminology
    c) Ambiguous phrases
    d) Passive voice

  3. To sound polite in emails, you might use:
    a) Idioms
    b) Indirect expressions
    c) Slang
    d) Emojis

  4. The word "______" refers to a non-literal phrase with cultural meaning.
    a) Expression
    b) Clause
    c) Gesture
    d) Proverb

  5. "Kick the bucket" is an example of:
    a) A grammatical error
    b) A formal expression
    c) An idiom
    d) A jargon term


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She said 'thank you' with a smile."
  2. Original: "The phrase 'hit the books' means to study hard."
  3. Original: "His tone conveyed disappointment." (Không dùng "expression")

Đáp án:

Bài 1:

  1. expression
  2. expression
  3. show
  4. phrase

Bài 2:

  1. a, d
  2. a, c
  3. b
  4. a, d
  5. c

Bài 3:

  1. Rewritten: "Her expression of gratitude included a smile."
  2. Rewritten: "The expression 'hit the books' refers to studying hard."
  3. Rewritten: "His words reflected disappointment." (Thay thế bằng "words")

Bình luận ()