facsimile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

facsimile nghĩa là hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax. Học cách phát âm, sử dụng từ facsimile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ facsimile

facsimilenoun

hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax

/fakˈsɪmɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ facsimile

Từ "facsimile" (bản sao chính xác) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌfæsɪˈmɪl.ɪ.ˌmɪl/

Cụ thể hơn:

  • - như âm "fu" trong "fun"
  • - như âm "si" trong "sister"
  • - như âm "mi" trong "mind"
  • - như âm "li" trong "like"
  • mɪl - nghe gần giống "mil" trong "mile"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ facsimile trong tiếng Anh

Từ "facsimile" trong tiếng Anh có nghĩa là bản sao hoàn hảo của một vật thể, đặc biệt là bản sao trắc tả (photographic) của một tài liệu hoặc hình ảnh. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, với các ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • Bản sao hoàn hảo (Exact copy): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "facsimile". Nó ám chỉ một bản sao được tạo ra sao cho giống hệt bản gốc đến mức độ gần như không thể phân biệt.
    • Ví dụ: “We received a facsimile of the original contract.” (Chúng tôi nhận được một bản sao trắc tả của hợp đồng gốc.)
    • Ví dụ: “The museum displays a facsimile of the Mona Lisa.” (Bảo tàng trưng bày một bản sao trắc tả của bức Maona Lisa.)

2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

  • Bản sao trắc tả (Photographic reproduction): "Facsimile" thường được sử dụng để chỉ bản sao được tạo ra bằng kỹ thuật chụp ảnh, đặc biệt là photostat hoặc scan.
    • Ví dụ: "The company uses facsimiles of important documents when sending them electronically." (Công ty sử dụng bản sao trắc tả của các tài liệu quan trọng khi gửi chúng điện tử.)
    • Ví dụ: “The scholar painstakingly recreated a facsimile of the ancient manuscript.” (Nhà học giả tỉ mỉ tái tạo một bản sao trắc tả của bản thảo cổ.)

3. Sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý:

  • Bằng chứng được chứng thực (Certified copy): Trong một số trường hợp, "facsimile" có thể được dùng để chỉ một bản sao của giấy tờ có chữ ký chứng thực, có giá trị pháp lý như bản gốc.
    • Ví dụ: “Please provide a facsimile of your driver’s license for verification.” (Vui lòng cung cấp một bản sao trắc tả của bằng lái xe để xác minh.)

4. Sử dụng khác:

  • Đôi khi, "facsimile" chỉ đơn giản là "copy" (bản sao) nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
    • Ví dụ: "I sent him a facsimile of the letter.” (Tôi gửi cho anh ấy một bản sao của lá thư.) (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.)

Nội dung cần lưu ý:

  • "Facsimile" vs. “Copy”: Mặc dù “copy” là một từ ngữ chung chung để chỉ “bản sao”, “facsimile” mang ý nghĩa cụ thể hơn, nhấn mạnh vào sự giống hệt và đạt độ phân giải cao.
  • "Trắc tả" (photocopy): Trong một số trường hợp, bạn có thể nghe thấy "photocopy" được sử dụng thay thế cho "facsimile", nhưng “facsimile” thường được coi là thuật ngữ trang trọng hơn và chính xác hơn, đặc biệt khi đề cập đến bản sao được tạo ra bằng kỹ thuật chụp ảnh hiện đại.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "facsimile" trong tiếng Anh!


Bình luận ()