photocopy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

photocopy nghĩa là bản sao chụp; sao chụp. Học cách phát âm, sử dụng từ photocopy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ photocopy

photocopynoun

bản sao chụp, sao chụp

/ˈfəʊtə(ʊ)ˌkɒpi/
Định nghĩa & cách phát âm từ photocopy

Cách phát âm từ "photocopy" trong tiếng Anh là:

/ˈfɑːtəˌkɑːpi/

  • fɑːtə - phát âm giống như "fa-tə" (vần 'fa' như trong "father")
  • ˌkɑːpi - phát âm giống như "ka-pi" (vần 'ka' như trong "car")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ photocopy trong tiếng Anh

Từ "photocopy" trong tiếng Anh có nghĩa là lấy bản sao bằng máy photocopy. Nó thường dùng để chỉ hành động tạo bản sao của một tài liệu bằng máy photocopy, máy photo, máy scan,...

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "photocopy" trong tiếng Anh, kèm ví dụ:

1. Dùng để chỉ hành động:

  • "I need to photocopy this document before the meeting." (Tôi cần lấy bản photocopy tài liệu này trước cuộc họp.)
  • "Can you photocopy page 3 for me?" (Bạn có thể lấy bản photocopy trang 3 cho tôi không?)

2. Dùng để chỉ bản sao:

  • "I have a photocopy of your signature." (Tôi có một bản photocopy của chữ ký của bạn.)
  • "This is a photocopy of the original contract." (Đây là một bản photocopy của hợp đồng gốc.)

3. Trong các cấu trúc khác:

  • "Photocopying large documents can be expensive." (Việc lấy bản photocopy các tài liệu lớn có thể tốn kém.)
  • "He made a photocopy of his ID card." (Anh ấy lấy bản photocopy thẻ căn cước của mình.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, từ "copy" thường được dùng phổ biến hơn "photocopy". Tuy nhiên, "photocopy" vẫn được sử dụng, đặc biệt trong văn bản pháp lý hoặc các ngữ cảnh công nghiệp.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các từ như "reproduce," "duplicate," hoặc "scan" để thay thế "photocopy" tùy theo ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "photocopy" trong tiếng Anh!


Bình luận ()