
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
loss nghĩa là sự mất, sự thua. Học cách phát âm, sử dụng từ loss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự mất, sự thua
Từ "loss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chính xác của mỗi từ này bằng giọng bản xứ.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "loss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này cùng với các ví dụ:
Tóm lại:
Lưu ý quan trọng: Nghĩa của "loss" thường được xác định bởi ngữ cảnh cụ thể của câu.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "loss" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn tôi nói rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực nào đó (như Máy học)?
The team’s poor performance led to a _____ of morale.
a) loss
b) decrease
c) gain
d) failure
Investors panicked after the sudden _____ of the stock’s value. (Chọn 2 đáp án)
a) drop
b) loss
c) improvement
d) collapse
The _____ of biodiversity is a major concern for environmentalists.
a) destruction
b) loss
c) preservation
d) recovery
His _____ of temper during the meeting shocked everyone.
a) control
b) outburst
c) loss
d) increase
The project's delay caused a _____ in productivity.
a) boost
b) decline
c) loss
d) rise
The company’s profits decreased by 20% last quarter.
→ The company reported a _____ last quarter.
She couldn’t hide her sadness when her pet went missing.
→ She couldn’t conceal her _____ after her pet’s disappearance.
The lack of funding ruined the research project.
→ The research project failed due to _____. (Không dùng "loss")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()