fairly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fairly nghĩa là hợp lý, công bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ fairly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fairly

fairlyadverb

hợp lý, công bằng

/ˈfɛːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ fairly

Phát âm từ "fairly" trong tiếng Anh như sau:

  • FAIR - /feər/ (giống như "fair" trong "fair skin")
  • LY - /li/ (giống như "ly" trong "quickly")

Vậy, fairly được phát âm là: /feərli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fairly trong tiếng Anh

Từ "fairly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa "khá", "tương đối" nhưng còn khá đa dạng. Dưới đây là tổng hợp và giải thích chi tiết cách sử dụng từ "fairly":

1. Để chỉ mức độ (Degree)

  • Mô tả mức độ nào đó trong một phạm vi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "fairly".
    • Ví dụ: "I fairly agree with you." (Tôi khá đồng ý với bạn.) - Điều này có nghĩa bạn đồng ý, nhưng không hoàn toàn đồng ý tuyệt đối.
    • Ví dụ: "He fairly succeeded in his task." (Anh ấy khá thành công trong nhiệm vụ của mình.) - Điều này có nghĩa anh ấy thành công một cách đáng kể, nhưng có thể chưa hoàn toàn hoàn hảo.
    • Ví dụ: "It's fairly warm today." (Hôm nay khá ấm.) - Nhiệt độ không quá nóng, chỉ ở mức ấm áp thôi.

2. Để chỉ phương vị (Direction)

  • Hướng, vị trí tương đối: "Fairly" có thể dùng để chỉ một hướng không quá chính xác, không hoàn toàn thẳng hàng.
    • Ví dụ: "The road fairly runs north-south." (Đường khá chạy theo hướng bắc-nam.) - Đường không hoàn toàn thẳng đứng, có thể hơi nghiêng.
    • Ví dụ: “The river flows fairly straight through the valley.” (Sông chảy khá thẳng qua thung lũng.) - Sông không hoàn toàn thẳng, có thể hơi cong.

3. Để diễn tả cách thức (Method)

  • Một cách, một phương pháp: "Fairly" có thể dùng để mô tả một cách làm nào đó không quá hoàn hảo nhưng vẫn hợp lý.
    • Ví dụ: “Fairly speaking, the project is going well.” (Nói thẳng ra, dự án đang tiến triển tốt.) – Đây là một cách diễn đạt phi trực tiếp, nhấn mạnh vào một quan điểm cụ thể.
    • Ví dụ: “Fairly, she tried her best.” (Thành thật mà nói, cô ấy đã cố gắng hết sức.) - Cô ấy đã cố gắng ở mức độ tốt nhất có thể.

4. Trong mệnh đề quan hệ (Relative clause):

  • Để giới hạn một trạng thái hoặc tình huống:
    • Ví dụ: “The presentation was fairly good, although it lacked some details.” (Bài thuyết trình khá tốt, mặc dù nó còn thiếu một số chi tiết.) - "Fairly good" giới hạn mức độ tốt của bài thuyết trình.

Lưu ý quan trọng:

  • "Fairly" thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ: Ví dụ: “fairly good”, “fairly quickly”, “fairly expensive”.
  • "Quite" và "Pretty" có thể thay thế "fairly": Trong nhiều trường hợp, "quite" và "pretty" có thể được sử dụng thay thế cho "fairly" với ý nghĩa tương tự. Ví dụ: “I quite agree” (Tôi hoàn toàn đồng ý). "Pretty" có thể mang sắc thái tích cực hơn một chút.

Tóm lại, để sử dụng "fairly" một cách chính xác, bạn cần hiểu ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà nó mang lại, thường là "khá", "tương đối" hoặc "không hoàn toàn".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ "fairly" không?

Thành ngữ của từ fairly

fairly and squarely
honestly and according to the rules
    (British English)in a direct way that is easy to understand
      (British English)exactly in the place you were aiming for

        Luyện tập với từ vựng fairly

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        Chọn từ thích hợp: fairly, rather, quite, very.

        1. The results of the experiment were _______ consistent across all trials.
        2. She was _______ disappointed when her proposal was rejected.
        3. The new software is _______ easy to use, even for beginners.
        4. His presentation was _______ impressive, but the lack of data weakened his argument.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        Chọn tất cả đáp án phù hợp (có thể nhiều hơn 1).

        1. The project deadline is _______ tight, so we need to prioritize.
          a) fairly
          b) quite
          c) extremely
          d) slightly

        2. The analysis was _______ accurate, but minor errors affected the conclusion.
          a) very
          b) fairly
          c) somewhat
          d) utterly

        3. The team performed _______ well under pressure during the crisis.
          a) fairly
          b) rather
          c) highly
          d) not

        4. His explanation was _______ confusing, so I asked for clarification.
          a) fairly
          b) very
          c) a bit
          d) pretty

        5. The financial forecast seems _______ optimistic given current market trends.
          a) fairly
          b) overly
          c) hardly
          d) rarely


        Bài tập 3: Viết lại câu

        Sử dụng từ gợi ý (nếu có) hoặc thay đổi cấu trúc mà không làm thay đổi nghĩa gốc.

        1. The hotel was moderately expensive, but the service was excellent.
          → (Dùng "fairly")
        2. The report is somewhat difficult to understand due to technical jargon.
          → (Dùng từ đồng nghĩa khác với "fairly")
        3. The solution they proposed was relatively simple compared to others.
          → (Dùng "fairly")

        Đáp án:

        Bài 1:

        1. fairly
        2. rather
        3. fairly
        4. quite

        Bài 2:

        1. a) fairly, b) quite
        2. b) fairly, c) somewhat
        3. a) fairly, b) rather
        4. b) very, c) a bit
        5. a) fairly, b) overly

        Bài 3:

        1. The hotel was fairly expensive, but the service was excellent.
        2. The report is quite difficult to understand due to technical jargon.
        3. The solution they proposed was fairly simple compared to others.

        Bình luận ()