
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hesitate nghĩa là ngập ngừng, do dự. Học cách phát âm, sử dụng từ hesitate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngập ngừng, do dự
Cách phát âm từ "hesitate" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hesitate" trong tiếng Anh có nghĩa là ngập ngừng, do dự, và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Các cấu trúc liên quan đến "hesitate":
Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng bạn đang ngập ngừng trước một cánh cửa. Bạn có thể dừng lại, suy nghĩ, và cảm thấy không chắc chắn trước khi bước qua. Đó chính là ý nghĩa của "hesitate".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "hesitate" không?
If you encounter any issues, please ____ to contact IT support.
a) hesitate
b) delay
c) refuse
d) pause
The witness _____ for a moment before answering the lawyer’s question. (không dùng "hesitate")
a) stumbled
b) hesitated
c) insisted
d) whispered
Investors should _____ if they notice inconsistencies in the financial report.
a) hesitate
b) proceed
c) ignore
d) doubt
She _____ to accept the job offer because of the long commute. (không dùng "hesitate")
a) hesitated
b) decided
c) rejected
d) considered
Doctors never _____ when a patient’s life is at risk.
a) hesitate
b) wait
c) postpone
d) hesitate and wait
Original: "He paused briefly before responding to the email."
→ Rewrite using "hesitate":
Original: "They are unwilling to make a quick decision."
→ Rewrite using "hesitate":
Original: "She waited for a few seconds before entering the room." (không dùng "hesitate")
→ Rewrite using a synonym:
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()