fire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fire nghĩa là lửa; đốt cháy. Học cách phát âm, sử dụng từ fire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fire

firenoun/verb

lửa, đốt cháy

/ˈfʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ fire

Từ "fire" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈfaɪər/ (Nghe giống "fire" như trong "fire engine" - xe cứu hỏa, "fireplace" - lò sưởi):

  • ˈfaɪ - Phát âm như chữ "fai" (như chữ 'f' và 'ai' trong từ "fight").
  • ər - Phát âm như âm "er" ngắn, giống như âm "her" nhưng ngắn hơn.

2. /fɪər/ (Nghe giống "fire" như trong "firework" - pháo hoa):

  • - Phát âm như chữ "fee" (như chữ 'f' và 'ee' trong từ "feel").
  • ər - Phát âm như âm "er" ngắn, giống như âm "her" nhưng ngắn hơn.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận. Tuy nhiên, cách /ˈfaɪər/ phổ biến hơn.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "fire" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fire trong tiếng Anh

Từ "fire" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nhóm:

1. Như một động từ (verb):

  • To set on fire: Đưa vào đám cháy.
    • Example: "The arsonist set the building on fire." (Kẻ đốt phá đã đưa tòa nhà vào đám cháy.)
  • To set fire to: Đưa vào đám cháy. (Tương tự như trên)
    • Example: "Don't set fire to the trash!" (Đừng đốt rác thải!)
  • To ignite: Làm cháy, đốt. (Thường dùng cho các vật liệu dễ cháy như đèn lồng, tàn thuốc lá)
    • Example: "He lit the firework and ignited it." (Anh ấy châm lửa pháo hoa và đốt nó.)
  • To fire (someone): Sa thải, cho nghỉ việc. (Đây là cách dùng phổ biến nhất của "fire" như động từ)
    • Example: "The company fired several employees due to budget cuts." (Công ty sa thải nhiều nhân viên do cắt giảm ngân sách.)
  • To fire (a gun): Bắn súng.
    • Example: “The police fired their guns at the suspect.” (Cảnh sát đã bắn súng vào đối tượng tình nghi.)

2. Như một danh từ (noun):

  • Fire: Lửa, đám cháy.
    • Example: "There's a fire at the neighbor's house!" (Có đám cháy nhà hàng xóm!)
  • Firefighter/Fireman: Lính cứu hỏa.
    • Example: "The firefighters bravely battled the fire." (Những lính cứu hỏa dũng cảm chiến đấu với đám cháy.)
  • Fireplace: Mái ấm, lò sưởi.
    • Example: "We sat by the fire, enjoying the warmth." (Chúng tôi ngồi bên lò sưởi, tận hưởng sự ấm áp.)
  • Fire (in a figurative sense): Sự tức giận, sự đam mê, sự nhiệt huyết.
    • Example: "He has a fire in his belly to succeed." (Anh ấy có một nghị lực mạnh mẽ để thành công.)
    • Example: "She has a fire for music." (Cô ấy rất đam mê âm nhạc.)
  • Fire drill: Bài tập phòng cháy chữa cháy.
    • Example: “The children participated in a fire drill at school.” (Trẻ em tham gia một bài tập phòng cháy chữa cháy ở trường.)

3. Các thành ngữ (Idioms) với "fire":

  • Fire in the belly: Sự thôi thúc mạnh mẽ, nghị lực cao. (Tương tự như dùng "fire" ở trên)
  • On fire: (Về thể thao) Điểm tuyệt đẹp, chơi xuất sắc. (Về một người chơi thể thao)
    • Example: "She was on fire tonight!" (Cô ấy chơi xuất sắc vào đêm nay!)
  • To fire someone off the pot: Dừng lại đột ngột, không tiếp tục. (Thường dùng khi nói chuyện)
    • Example: “Just fire off a quick question.” (Hãy hỏi nhanh một câu hỏi.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "fire", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?

Luyện tập với từ vựng fire

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ department arrived quickly to control the blaze in the office building.
  2. During the drought, farmers feared their crops might __________ due to the extreme heat.
  3. She accidentally dropped a match, causing a small __________ in the trash can.
  4. To survive in the wilderness, you need to learn how to __________ a spark into flames.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can describe a destructive burning event?
    a) Fire
    b) Flame
    c) Flood
    d) Explosion

  2. The campers gathered wood to:
    a) Extinguish the light
    b) Build a fire
    c) Cook food
    d) Avoid darkness

  3. In chemistry, rapid oxidation that releases heat and light is called:
    a) Evaporation
    b) Fire
    c) Condensation
    d) Radiation

  4. To __________ a complaint, employees should follow HR procedures.
    a) Fire
    b) File
    c) Ignite
    d) Submit

  5. The fireplace crackled as the __________ warmed the living room.
    a) Water
    b) Ice
    c) Fire
    d) Wind


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The explosion caused the forest to burn.
    Rewrite: __________

  2. Original: He was dismissed for violating company rules.
    Rewrite: __________

  3. Original: The candles provided light during the blackout.
    Rewrite: __________


Đáp án

Bài 1:

  1. fire
  2. wither (nhiễu)
  3. fire
  4. ignite (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b, c
  3. b
  4. b, d
  5. c

Bài 3:

  1. The fire spread rapidly through the forest after the explosion.
  2. He was fired for violating company rules.
  3. The flames from the candles illuminated the room during the blackout. (Thay thế "fire" bằng "flames")

Bình luận ()