
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fire nghĩa là lửa; đốt cháy. Học cách phát âm, sử dụng từ fire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lửa, đốt cháy
Từ "fire" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "fire" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fire" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nhóm:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "fire", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?
Which word(s) can describe a destructive burning event?
a) Fire
b) Flame
c) Flood
d) Explosion
The campers gathered wood to:
a) Extinguish the light
b) Build a fire
c) Cook food
d) Avoid darkness
In chemistry, rapid oxidation that releases heat and light is called:
a) Evaporation
b) Fire
c) Condensation
d) Radiation
To __________ a complaint, employees should follow HR procedures.
a) Fire
b) File
c) Ignite
d) Submit
The fireplace crackled as the __________ warmed the living room.
a) Water
b) Ice
c) Fire
d) Wind
Original: The explosion caused the forest to burn.
Rewrite: __________
Original: He was dismissed for violating company rules.
Rewrite: __________
Original: The candles provided light during the blackout.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()