
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flame nghĩa là ngọn lửa. Học cách phát âm, sử dụng từ flame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngọn lửa
Từ "flame" (lửa) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "flame" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn dễ hình dung:
Noun (Danh từ):
Verb (Động từ): (ít dùng hơn)
Các thành ngữ và cụm từ chứa "flame":
Tóm lại:
Trong hầu hết các trường hợp, "flame" trong tiếng Anh sẽ có nghĩa là "lửa". Để đảm bảo sử dụng chính xác, hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể.
Nếu bạn có bất kỳ câu ví dụ cụ thể nào mà bạn muốn tôi giúp diễn giải nghĩa của "flame," vui lòng cung cấp chúng!
The protest turned violent when someone threw a ____ at the police.
a) flame
b) spark
c) brick
d) water
Which of these words can describe intense emotions?
a) fury
b) flame
c) breeze
d) whisper
The candle’s ____ flickered softly in the dark room.
a) shadow
b) flame
c) smoke
d) wax
To avoid online conflicts, never respond to a ____ with anger.
a) compliment
b) flame
c) joke
d) question
The mechanic warned us about the ____ hazard near the fuel tank.
a) fire
b) flame
c) electrical
d) noise
Original: The fire burned brightly in the fireplace.
Rewrite: _____
Original: His harsh comments ignited an argument online.
Rewrite: _____
Original: The explosion caused a massive blaze.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()