flame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flame nghĩa là ngọn lửa. Học cách phát âm, sử dụng từ flame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flame

flamenoun

ngọn lửa

/fleɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ flame

Từ "flame" (lửa) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfleɪm/
    • F: phát âm như âm "f" quen thuộc.
    • L: phát âm như âm "l" thông thường.
    • A: phát âm như âm "a" trong "car".
    • M: phát âm như âm "m" thông thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flame trong tiếng Anh

Từ "flame" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Lửa (thường là lửa cháy)

  • Noun (Danh từ):

    • Fire: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
      • Example: "The flame of the candle flickered in the darkness." (Ngọn lửa của nến nhấp nháy trong bóng tối.)
      • Example: "The wildfire raged out of control, consuming everything in its flame." (Lửa rừng bùng phát không kiểm soát, thiêu rụi tất cả mọi thứ trên đường đi của nó.)
    • Passion, enthusiasm:
      • Example: "She had a flame for music, practicing for hours every day." (Cô ấy có niềm đam mê với âm nhạc, luyện tập hàng giờ mỗi ngày.)
      • Example: "He felt a flame of anger rising within him." (Anh ta cảm thấy một ngọn lửa tức giận đang bùng lên trong lòng.)
  • Verb (Động từ): (ít dùng hơn)

    • To ignite:
      • Example: "He flamed the torch to light the way." (Anh ta châm lửa cho ngọn đuốc để soi đường.)

2. Khảm, nút (trong kim cương, đá quý)

  • Noun (Danh từ): Một phần nhỏ, thường là màu đỏ, trên khảm một viên đá quý.
    • Example: "The diamond had a brilliant flame." (Viên kim cương có một ngọn khảm rực rỡ.)

3. (Động từ, ít dùng) Xiang (trong văn học Trung Hoa)

  • Trong văn học Trung Hoa, "flame" thường được sử dụng để chỉ sự quyến rũ của một người phụ nữ. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Các thành ngữ và cụm từ chứa "flame":

  • Flame of glory: (Nghĩa bóng) Siêu phẩm, đỉnh cao của một thành tựu.
    • Example: "His final performance was the flame of glory of his career." (Câu trình diễn cuối cùng của anh ấy là đỉnh cao của sự nghiệp anh ấy.)
  • Catch fire: Bùng cháy, trở nên đam mê hoặc hứng thú.
    • Example: "She caught fire at the sight of the vintage car." (Cô ấy bùng lên hứng thú khi nhìn thấy chiếc xe cổ.)
  • Put out a flame: Dập tắt ngọn lửa, ngăn chặn một sự tức giận hoặc tranh cãi.
    • Example: “The mediator helped to put out the flame of conflict between the two parties.” (người hòa giải đã giúp dập tắt ngọn lửa xung đột giữa hai bên.)

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "flame" trong tiếng Anh sẽ có nghĩa là "lửa". Để đảm bảo sử dụng chính xác, hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Nếu bạn có bất kỳ câu ví dụ cụ thể nào mà bạn muốn tôi giúp diễn giải nghĩa của "flame," vui lòng cung cấp chúng!

Thành ngữ của từ flame

fan the flames (of something)
to make a feeling such as anger, hate, etc. worse
  • His writings fanned the flames of racism.

Luyện tập với từ vựng flame

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The campers gathered around the _____ to keep warm in the freezing night.
  2. Her criticism was harsh, but it wasn’t meant to _____ anyone intentionally.
  3. The chemical reaction produced a bright blue _____, surprising the researchers.
  4. He tried to _____ the disagreement by suggesting a compromise.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. The protest turned violent when someone threw a ____ at the police.
    a) flame
    b) spark
    c) brick
    d) water

  2. Which of these words can describe intense emotions?
    a) fury
    b) flame
    c) breeze
    d) whisper

  3. The candle’s ____ flickered softly in the dark room.
    a) shadow
    b) flame
    c) smoke
    d) wax

  4. To avoid online conflicts, never respond to a ____ with anger.
    a) compliment
    b) flame
    c) joke
    d) question

  5. The mechanic warned us about the ____ hazard near the fuel tank.
    a) fire
    b) flame
    c) electrical
    d) noise


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The fire burned brightly in the fireplace.
    Rewrite: _____

  2. Original: His harsh comments ignited an argument online.
    Rewrite: _____

  3. Original: The explosion caused a massive blaze.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. flame
  2. flame
  3. blaze (nhiễu)
  4. resolve (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) flame, c) brick
  2. a) fury, b) flame
  3. b) flame
  4. b) flame
  5. a) fire, b) flame

Bài 3:

  1. The flame glowed brightly in the fireplace.
  2. His flaming remarks started an online argument.
  3. The explosion caused a massive fire. (từ thay thế: fire)

Bình luận ()