flabbergasted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flabbergasted nghĩa là flabbergasted. Học cách phát âm, sử dụng từ flabbergasted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flabbergasted

flabbergastedadjective

flabbergasted

/ˈflæbəɡɑːstɪd//ˈflæbərɡæstɪd/

Từ "flabbergasted" (ngạc nhiên đến mức không thể nói nên lời) có cách phát âm như sau:

  • flab-er-GAS-ted

Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:

  • flab - phát âm như "flab" trong "flag" (flag).
  • er - phát âm như "er" trong "her" (her).
  • GAS - phát âm như "gas" (gas).
  • ted - phát âm như "ted" trong "red" (red).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flabbergasted trong tiếng Anh

Từ "flabbergasted" (âm đọc: /ˈflæbərˌɡæstɪd/) là một từ tiếng Anh chỉ trạng thái bị choáng ngợp, ngạc nhiên đến mức mất khả năng nói hoặc hành động. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn "surprised" (ngạc nhiên) khi thể hiện sự kinh ngạc, hoang mang, hoặc thậm chí là bối rối một cách sâu sắc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "flabbergasted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • "I was absolutely flabbergasted when I heard the news." (Tôi hoàn toàn bị choáng ngợp khi nghe tin tức đó.)
  • "She looked flabbergasted by his sudden outburst." (Cô ấy trông ngạc nhiên và bối rối trước sự nổi giận đột ngột của anh ấy.)
  • "The audience was flabbergasted by the magician's trick." (Khán giả bị choáng ngợp trước trò ảo thuật của người hề.)

2. Sử dụng trong câu: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên.

  • "He was flabbergasted that she had remembered his birthday." (Anh ấy bị choáng ngợp khi cô ấy nhớ ngày sinh nhật của anh ấy.)
  • “The sheer scale of the project completely flabbergasted the team.” (Chỉ tính toán mức độ lớn của dự án đã khiến cả nhóm hoàn toàn sững sờ.)

3. Cách sử dụng với các trạng thái liên quan:

  • Flabbergasted and speechless: Bị choáng ngợp đến mất khả năng nói.

    • "He stared at the scene, utterly flabbergasted and speechless." (Anh ta nhìn vào cảnh tượng đó, hoàn toàn bị choáng ngợp và mất khả năng nói.)
  • Flabbergasted with disbelief: Bị choáng ngợp vì sự không tin.

    • "She was flabbergasted with disbelief when she saw the damage." (Cô ấy bị choáng ngợp vì sự không tin khi nhìn thấy thiệt hại.)

Lưu ý:

  • "Flabbergasted" là một từ khá trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn có thể thay thế bằng những từ như "astonished," "dumbfounded," "stunned," "amazed" tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm đọc các ví dụ sử dụng từ này trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()