stunned là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stunned nghĩa là choáng váng. Học cách phát âm, sử dụng từ stunned qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stunned

stunnedadjective

choáng váng

/stʌnd//stʌnd/

Từ "stunned" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Stunned: /ˈstʌnd/

Phần lớn người bản xứ phát âm nó như sau:

  • Stun: (như "stun" trong "stun gun")
  • -ned: (giữ nguyên âm "n" và thêm đuôi "-ed" giọng nhẹ, không nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/stunned

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stunned trong tiếng Anh

Từ "stunned" trong tiếng Anh có nghĩa là bị choáng váng, ngạc nhiên, bối rối hoặc bị sốc. Nó thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tạm thời khi một người bị sốc bởi một sự kiện bất ngờ, đáng sợ hoặc khó tin.

Dưới đây là cách sử dụng "stunned" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả sự ngạc nhiên, bối rối:

  • "I was stunned when I heard the news." (Tôi vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin đó.)
  • "She was stunned by his sudden appearance." (Cô ấy bối rối trước sự xuất hiện đột ngột của anh ấy.)
  • "The audience was stunned into silence by his performance." (Khán giả bị choáng váng im lặng trước màn trình diễn của anh ấy.)

2. Diễn tả sự sốc, bị chấn động:

  • "The earthquake left many people stunned and homeless." (Động đất khiến nhiều người bị sốc và mất nhà cửa.)
  • "He was stunned by the betrayal of his best friend." (Anh ấy bị sốc bởi sự phản bội của người bạn thân nhất.)
  • "The horrific accident left them stunned and traumatized." (Tai nạn khủng khiếp khiến họ bị sốc và ám ảnh.)

3. Diễn tả trạng thái tạm thời, mất phương hướng:

  • "After the fall, he was stunned for a moment before regaining his bearings." (Sau khi ngã, anh ấy bị choáng váng một khoảnh khắc trước khi lấy lại sự ổn định.)
  • "The loud noise stunned her, and she couldn't see straight." (Tiếng ồn ào khiến cô ấy bị choáng váng, và cô ấy không thể nhìn rõ.)

4. Sử dụng như tính từ để mô tả một người hoặc vật thể:

  • "The witness gave a stunned account of the events." (Người chứng kiến đã cung cấp một lời kể bị sốc về những sự kiện.)
  • "The silence in the room was stunned." (Sự im lặng trong phòng là đáng sợ.)

Lưu ý:

  • "Stunned" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tạm thời. Sau một thời gian, người bị "stunned" sẽ hồi phục.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "amazed," "shocked," "surprised," hoặc "dumbfounded" để thay thế "stunned" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "stunned" trong các câu khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stunned" trong tiếng Anh!


Bình luận ()