
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
formula nghĩa là công thức, thể thức, cách thức. Học cách phát âm, sử dụng từ formula qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công thức, thể thức, cách thức
Cách phát âm từ "formula" trong tiếng Anh là:
/ˈfɔːr.mu.lə/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe thêm bằng cách:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "formula" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Công thức hóa học | The formula for oxygen is O₂. |
Công thức nấu ăn | The chocolate cake recipe is a great formula. |
Công thức toán học | The formula for calculating velocity is distance/time. |
Phương pháp/Cách thức | A good formula for happiness is to help others. |
Công thức làm | The formula for making coffee is… |
Lưu ý:
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tra cứu các định nghĩa trên các trang web uy tín như:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "formula" trong một tình huống cụ thể.
The __________ for success in entrepreneurship involves innovation, persistence, and adaptability.
A) formula
B) recipe
C) pattern
D) strategy
Which term refers to a mathematical expression showing the relationship between variables?
A) equation
B) formula
C) theory
D) hypothesis
To solve this physics problem, you must rearrange the __________ correctly.
A) formula
B) framework
C) structure
D) model
The company’s marketing __________ relied heavily on social media engagement.
A) formula
B) approach
C) method
D) system
His __________ for happiness included spending time with family and pursuing hobbies.
A) rule
B) formula
C) principle
D) guideline
Original: "The team created a step-by-step method to optimize productivity."
Rewrite: __________
Original: "Her success can be explained by her unique combination of skills and habits."
Rewrite: __________
Original: "The chemist wrote down the exact measurements needed for the experiment."
Rewrite: __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()