formula là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

formula nghĩa là công thức, thể thức, cách thức. Học cách phát âm, sử dụng từ formula qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ formula

formulanoun

công thức, thể thức, cách thức

/ˈfɔːmjʊlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ formula

Cách phát âm từ "formula" trong tiếng Anh là:

/ˈfɔːr.mu.lə/

Phát âm chi tiết:

  • ˈfɔːr - Phát âm giống như "for" nhưng kéo dài một chút, nhấn mạnh âm "r" cuối.
  • mu - Phát âm giống như "mu" trong tiếng Việt.
  • - Phát âm giống như "luh" rất nhanh.

Bạn có thể tìm nghe thêm bằng cách:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce formula" trên Google và nghe audio.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "formula" trên YouTube. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=81g8SA0TjFo

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ formula trong tiếng Anh

Từ "formula" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Công thức (công thức hóa học, nấu ăn, biểu thức toán học):

  • Công thức hóa học: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "The formula for water is H₂O." (Công thức cho nước là H₂O.)
    • Ví dụ: "The formula for hydrochloric acid is HCl." (Công thức cho axit hydrochloric là HCl.)
  • Công thức nấu ăn:
    • Ví dụ: "This cake recipe is a delicious formula." (Công thức bánh này là một công thức ngon.)
    • Ví dụ: "I'm trying out a new formula for chocolate chip cookies." (Tôi đang thử một công thức mới cho bánh sô cô la chip.)
  • Biểu thức toán học, công thức toán học:
    • Ví dụ: "The formula for calculating the area of a circle is πr²." (Công thức tính diện tích của hình tròn là πr².)
    • Ví dụ: "He used a complex formula to solve the equation." (Anh ấy sử dụng một công thức phức tạp để giải phương trình.)

2. Phương pháp, cách thức:

  • Cách làm việc, phương pháp: Đây là nghĩa ẩn dụ.
    • Ví dụ: "His success is based on a simple formula: hard work and perseverance." (Sự thành công của anh ấy dựa trên một công thức đơn giản: làm việc chăm chỉ và kiên trì.)
    • Ví dụ: "The formula for customer satisfaction is quick responses and excellent service." (Công thức để đạt được sự hài lòng của khách hàng là phản hồi nhanh chóng và dịch vụ tuyệt vời.)
    • Ví dụ: “This company has a winning formula for marketing.” (Công ty này có một công thức chiến thắng cho việc tiếp thị)

3. Biểu thức để thu thập hoặc tạo ra một cái gì đó:

  • Ví dụ: "The formula for making lemonade is: lemon juice, water, sugar, and ice." (Công thức làm lemonade là: nước cốt chanh, nước, đường và đá.)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Công thức hóa học The formula for oxygen is O₂.
Công thức nấu ăn The chocolate cake recipe is a great formula.
Công thức toán học The formula for calculating velocity is distance/time.
Phương pháp/Cách thức A good formula for happiness is to help others.
Công thức làm The formula for making coffee is…

Lưu ý:

  • Noun (Danh từ): "Formula" thường được dùng là danh từ (ví dụ: công thức, phương pháp).
  • Verb (Động từ): "Formula" cũng có thể là động từ, nghĩa là “tạo ra” hoặc “xây dựng”. Ví dụ: “They are formulating a new strategy.” (Họ đang xây dựng một chiến lược mới.)

Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tra cứu các định nghĩa trên các trang web uy tín như:

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "formula" trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng formula

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist developed a new __________ to calculate the reaction rate accurately.
  2. Success in this project requires more than just a simple __________; teamwork and creativity are crucial.
  3. The chef’s secret __________ for the sauce included exotic spices.
  4. She followed a strict __________ to prepare for the marathon, focusing on diet and exercise.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ for success in entrepreneurship involves innovation, persistence, and adaptability.
    A) formula
    B) recipe
    C) pattern
    D) strategy

  2. Which term refers to a mathematical expression showing the relationship between variables?
    A) equation
    B) formula
    C) theory
    D) hypothesis

  3. To solve this physics problem, you must rearrange the __________ correctly.
    A) formula
    B) framework
    C) structure
    D) model

  4. The company’s marketing __________ relied heavily on social media engagement.
    A) formula
    B) approach
    C) method
    D) system

  5. His __________ for happiness included spending time with family and pursuing hobbies.
    A) rule
    B) formula
    C) principle
    D) guideline


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team created a step-by-step method to optimize productivity."
    Rewrite: __________

  2. Original: "Her success can be explained by her unique combination of skills and habits."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The chemist wrote down the exact measurements needed for the experiment."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. formula
  2. formula
  3. recipe
  4. regimen

Bài tập 2:

  1. A) formula, D) strategy
  2. B) formula
  3. A) formula
  4. B) approach, C) method
  5. B) formula

Bài tập 3:

  1. The team created a formula to optimize productivity.
  2. Her success followed a unique formula combining skills and habits.
  3. The chemist recorded the formula for the experiment. (Hoặc: The chemist noted the precise recipe for the experiment.)

Bình luận ()