function là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

function nghĩa là chức năng; họat động, chạy (máy). Học cách phát âm, sử dụng từ function qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ function

functionnoun

chức năng, họat động, chạy (máy)

/ˈfʌŋ(k)ʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ function

Từ "function" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /fʌnˈkʃən/
  • Phân tích:
    • fʌn: Phát âm giống như "fun" (vui vẻ)
    • ˈkʃən: Phát âm mạnh, nhấn vào âm "kʃən".
      • kʃ: Phát âm giống như "ch" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và dứt hơn.
      • ən: Phát âm giống như "un" (không)

Tổng hợp lại: /fʌnˈkʃən/ (fun-KSHUN)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ function trong tiếng Anh

Từ "function" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chức năng (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là khả năng hoặc mục đích của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The function of a computer is to process information." (Chức năng của máy tính là xử lý thông tin.)
    • "The function of this button is to save the file." (Chức năng của nút này là lưu tệp.)
    • "What is the function of this tool?" (Công cụ này dùng để làm gì?)
    • "He studies biology because he's fascinated by the functions of the human body." (Anh ấy học sinh học sinh vật học vì anh ấy bị cuốn hút bởi các chức năng của cơ thể người.)

2. Hàm (Noun - danh từ, trong lập trình):

  • Định nghĩa: Trong lập trình, "function" là một đoạn mã được viết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó nhận đầu vào (arguments), thực hiện các thao tác và trả về một kết quả (return value) hoặc không trả về (void).
  • Ví dụ:
    • “This function calculates the square of a number.” (Hàm này tính bình phương của một số.)
    • "We can define a function to sort a list of names." (Chúng ta có thể định nghĩa một hàm để sắp xếp danh sách tên.)
    • "Call the function with the appropriate arguments." (Gọi hàm với các đối số phù hợp.)

3. Phục vụ (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: Có nghĩa là thực hiện một công việc hoặc dịch vụ nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The new employee will function as a project manager." (Nhân viên mới sẽ phục vụ như một quản lý dự án.)
    • "The device functions automatically." (Thiết bị này phục vụ tự động.)
    • "We need to function as a team to achieve our goals." (Chúng ta cần phục vụ như một đội để đạt được mục tiêu của mình.)

4. Sử dụng trong cụm từ:

  • "To function effectively": Để hoạt động hiệu quả.
  • "Function well": Hoạt động tốt.
  • "Function as": Phục vụ như, có chức năng như.
  • "Under function": (Trong y học) Một mô hoặc cơ quan chỉ hoạt động có phần, không hoàn toàn (ví dụ: "under function of the thyroid").

Lưu ý:

  • Thứ tự từ trong các câu sử dụng "function" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường thường giữ nguyên cấu trúc chủ ngữ - động từ - tân ngữ (Subject-Verb-Object).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "function" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc ví dụ bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng function

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The primary __________ of this software is to analyze data trends.
  2. A healthy liver is essential for the proper __________ of the digestive system.
  3. The committee will __________ a new policy to reduce waste. (gợi ý: từ chỉ hành động)
  4. Her role in the project was to __________ communication between departments. (gợi ý: từ liên quan đến điều phối)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The smartphone’s camera has multiple __________, including night mode and portrait zoom.
    a) functions
    b) purposes
    c) targets
    d) designs

  2. To __________ effectively, the team must clarify each member’s responsibilities.
    a) operate
    b) function
    c) exist
    d) manage

  3. Which word(s) can replace "role" in this sentence? "The enzyme’s __________ is to break down proteins."
    a) function
    b) task
    c) malfunction
    d) position

  4. The outdated machinery began to __________ poorly, causing delays.
    a) perform
    b) function
    c) behave
    d) complete

  5. The meeting room can __________ as a temporary workspace if needed.
    a) act
    b) serve
    c) function
    d) replace


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This device helps to control temperature automatically.
    Rewrite: This device’s __________ is to control temperature automatically.

  2. Original: The heart pumps blood throughout the body.
    Rewrite: The primary __________ of the heart is to pump blood throughout the body.

  3. Original: The app was designed to organize schedules efficiently.
    Rewrite (không dùng "function"): The app’s __________ is to streamline schedule management.


Đáp án:

Bài 1:

  1. function
  2. function
  3. implement (hoặc "establish")
  4. facilitate (hoặc "coordinate")

Bài 2:

  1. a) functions
  2. b) function / d) manage
  3. a) function / b) task
  4. a) perform / b) function
  5. b) serve / c) function

Bài 3:

  1. This device’s function is to control temperature automatically.
  2. The primary function of the heart is to pump blood throughout the body.
  3. The app’s purpose is to streamline schedule management. (hoặc "role", "objective")

Bình luận ()