give out là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

give out nghĩa là chia, phân phối. Học cách phát âm, sử dụng từ give out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ give out

give outverb

chia, phân phối

/ɡɪv//ɡɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ give out

Phát âm từ "give out" trong tiếng Anh như sau:

  • giːv ˈaʊt

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • giːv: Phát âm giống như "give" (nhưng kéo dài một chút).
  • ˈaʊt: Phát âm giống như "out" (nhấn mạnh vào âm đầu).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ give out trong tiếng Anh

Từ "give out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Truyền phát, phân phát (danh sách, vật phẩm):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó có nghĩa là chia sẻ, phân phối thứ gì đó (thường là danh sách, phiếu, hoặc vật phẩm) cho nhiều người.
  • Ví dụ:
    • "The event organizers gave out tickets yesterday." (Ban tổ chức đã phân phát vé vào hôm qua.)
    • "The teacher gave out worksheets to the students." (Giáo viên đã phát bài tập cho học sinh.)
    • "We gave out flyers for the charity drive." (Chúng tôi đã phát tờ rơi cho chiến dịch từ thiện.)

2. Mất hết, hết nguồn cung (hàng hóa, pin, năng lượng):

  • Ý nghĩa: Khi một thứ gì đó "give out", nó có nghĩa là nó không còn đủ để đáp ứng nhu cầu, hoặc đã hết.
  • Ví dụ:
    • "The battery gave out halfway through the movie." (Pin hết sau khoảng một nửa bộ phim.)
    • "The company's stock gave out, meaning it lost all its value." (Cổ phiếu của công ty sụp đổ, nghĩa là giá trị của nó đã mất hết.)
    • "My voice gave out after singing for an hour." (Giọng tôi cạn kiệt sau khi hát trong một giờ.)

3. Cho phép, cho phép ai làm gì đó (có hạn chế):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "give out" có nghĩa là cho phép một ai đó được phép làm một cái gì đó trong một khoảng thời gian hoặc một lần duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The manager gave him out to work late." (Quản lý cho phép anh ta làm việc trễ.)
    • "She gave out candy to the children." (Cô ấy đã cho bọn trẻ ăn kẹo.) (Dạng thân thiện, không chính thức)

4. (Ví dụ: trong trò chơi) - Cho điểm, thưởng:

  • Ý nghĩa: Trong các trò chơi, "give out" có thể dùng để diễn tả việc thưởng điểm hoặc phần thưởng cho người chơi.
  • Ví dụ:
    • "The game gave out bonus points for completing challenges." (Trò chơi đã thưởng thêm điểm cho việc hoàn thành thử thách.)

Lưu ý:

  • Give up: Hãy phân biệt "give out" với "give up," có nghĩa là từ bỏ, dừng lại.
  • Give in: Cũng khác với "give in," có nghĩa là nhượng bộ, chịu thua.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ về cách sử dụng "give out" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tra cứu các từ đồng nghĩa như: distribute, hand out, dispense, provide.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của "give out" không?

Luyện tập với từ vựng give out

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher will ________ the exam papers in 10 minutes.
  2. Could you ________ these flyers to the attendees at the conference?
  3. The charity organization plans to ________ food and blankets to the homeless. (Gợi ý: từ khác bắt đầu bằng "distri...")
  4. The printer suddenly stopped working because it ________ of ink. (Gợi ý: cụm 2 từ với "ran")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company decided to ______ free samples during the event.
    a) give out
    b) hand in
    c) distribute
    d) take back
  2. She ______ her resignation letter yesterday. (Không dùng "give out")
    a) submitted
    b) gave out
    c) sent in
    d) announced
  3. Volunteers ______ information packets to visitors.
    a) give out
    b) provide
    c) throw away
    d) discard
  4. The Wi-Fi router ______ a weak signal in the basement. (Không dùng "give out")
    a) emits
    b) gives out
    c) transmits
    d) releases
  5. After the lecture, the professor ______ the assignment instructions.
    a) explained
    b) gave out
    c) discussed
    d) shared

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager distributed the agendas before the meeting.
    → The manager ________ the agendas before the meeting.
  2. The machine stopped emitting heat after 3 hours. (Không dùng "give out")
    → The machine ________ heat after 3 hours.
  3. They handed free souvenirs to all participants.
    → They ________ free souvenirs to all participants.

Đáp án

Bài 1:

  1. give out
  2. give out
  3. distribute (nhiễu)
  4. ran out (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) give out, c) distribute
  2. a) submitted, c) sent in (Không dùng "give out")
  3. a) give out, b) provide
  4. a) emits, c) transmits (Không dùng "give out")
  5. b) gave out

Bài 3:

  1. → The manager gave out the agendas before the meeting.
  2. → The machine stopped producing heat after 3 hours. (Thay thế bằng từ khác)
  3. → They gave out free souvenirs to all participants.

Bình luận ()