glean là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glean nghĩa là Lượm lặt. Học cách phát âm, sử dụng từ glean qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glean

gleanverb

Lượm lặt

/ɡliːn//ɡliːn/

Từ "glean" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɡliːn/
  • Nguyên âm: /ɡliː/ - Âm "i" dài (như trong "see")
  • Phụ âm đầu: /ɡ/ - Âm "g" thường
  • Phụ âm cuối: /n/ - Âm "n"

Cách phát âm chi tiết hơn:

  1. "G": Phát âm như âm "g" trong "go".
  2. "li": Phát âm như âm "lee" trong "see".
  3. "ee": Phát âm như âm "i" dài trong "see".
  4. "n": Phát âm như âm "n" thông thường.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Nếu bạn muốn luyện tập, hãy nghe các bản ghi âm và bắt chước theo. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ glean trong tiếng Anh

Từ "glean" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị, chủ yếu liên quan đến việc thu thập thông tin một cách chậm rãi, khó khăn, hoặc bỏ phế phẩm sau thu hoạch. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Dạng Nguyên Thủy (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: "Glean" có nghĩa là thu thập thông tin hoặc đồ vật nhỏ bé, lặt vặt từ một nguồn nào đó, thường là bằng cách cẩn thận, tỉ mỉ, và chậm rãi. Nó thường được dùng khi không tìm kiếm một thứ gì cụ thể, mà là thu thập mọi thứ có thể có được.
  • Ví dụ:
    • "She gleaned information about the company from the internet." (Cô ấy thu thập thông tin về công ty từ internet.)
    • "Farmers gleaned the leftover grain from the fields after the harvest." (Người nông dân lặt bỏ phế phẩm hạt giống từ những cánh đồng sau thu hoạch.)
    • "The reporter gleaned details about the scandal from anonymous sources." (Người đưa tin thu thập chi tiết về vụ scandal từ những nguồn ẩn danh.)

2. Dạng Động Từ (Verb - dạng động từ hiện tại, quá khứ, tương lai):

  • Hiện tại: glean (thường dùng với cấu trúc "to glean information" hoặc "to glean insights")
  • Quá khứ: gleaned (ví dụ: "She gleaned information yesterday.")
  • Tương lai: will glean (ví dụ: "She will glean insights from the meeting.")

3. Dạng Danh Từ (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: "Glean" được sử dụng như một danh từ để chỉ quá trình thu thập thông tin, đồ vật nhỏ bé, hoặc phế phẩm.
  • Ví dụ:
    • "There's a lot of useful information to glean from old newspapers." (Có rất nhiều thông tin hữu ích để thu thập từ những tờ báo cũ.)
    • "The archeologists glean clues about the past by examining artifacts." (Các nhà khảo cổ học thu thập manh mối về quá khứ bằng cách nghiên cứu các hiện vật.)

4. Trong Câu Trích Dẫn (Proverb - Bài caclesiast):

  • "To glean rye with a fork" - Đây là một câu trích dẫn (proverb) mang nghĩa là cố gắng kiếm tìm những thứ nhỏ nhặt, khó khăn và không hiệu quả. Nó thường được dùng để chỉ một nỗ lực vụng về hay một cách tiếp cận không đúng đắn.

Tóm lại:

  • Ý nghĩa chính: Thu thập thông tin nhỏ nhặt, rất tỉ mỉ và khó khăn.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin, thu thập dữ liệu, hoặc lặt phế phẩm.

Bạn có thể cho tôi thêm một ví dụ cụ thể để tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "glean" trong ngữ cảnh đó không?


Bình luận ()