Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
extract nghĩa là trích xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ extract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trích xuất
Từ "extract" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia khoảng dừng (stress) rơi vào âm tiết đầu, "ekst".
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "extract" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách chính và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Thu hoạch, lấy ra | Extract crops from the fields. |
| Trích xuất, rút ra | Extract key findings. |
| Phân tích, rút ra | Extract the lessons learned. |
| Chiết xuất (hóa học) | Extract vinegar from wine. |
Lưu ý: “Extract” thường đi kèm với giới từ “from” khi chỉ lấy ra khỏi một nơi hoặc nguồn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "extract" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm tình huống hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu văn cụ thể, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt lại câu đó sao cho chính xác và tự nhiên nhất.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()