extract là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extract nghĩa là trích xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ extract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extract

extractnoun/verb

trích xuất

/ˈekstrækt//ˈekstrækt/

Từ "extract" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈekstrækt

Phần chia khoảng dừng (stress) rơi vào âm tiết đầu, "ekst".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ek - như âm "e" trong "bed"
  • st - như âm "st" trong "stop"
  • ract - như âm "rakt" (như tiếng Việt)

Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extract trong tiếng Anh

Từ "extract" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách chính và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Thu hoạch, lấy ra:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để mô tả việc lấy một thứ gì đó ra khỏi một nguồn khác, ví dụ như nông sản từ đất, hoặc chất lỏng từ một vật thể.
  • Ví dụ:
    • "Farmers extract crops from the fields." (Nông dân thu hoạch cây trồng từ cánh đồng.)
    • "The dentist extracted a tooth." (Bác sĩ nha khoa nhổ răng.)
    • "They extracted oil from the crude oil." (Họ chiết xuất dầu từ dầu thô.)

2. Trích xuất, rút ra (thông tin, dữ liệu):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để lấy ra thông tin hoặc dữ liệu từ một nguồn nào đó, có thể là văn bản, bản ghi, hoặc nguồn dữ liệu khác.
  • Ví dụ:
    • "The researcher extracted key findings from the study." (Nhà nghiên cứu trích xuất những phát hiện chính từ nghiên cứu.)
    • "We need to extract the relevant data from the database." (Chúng ta cần trích xuất dữ liệu liên quan từ cơ sở dữ liệu.)
    • "The software can extract text from images." (Phần mềm có thể trích xuất văn bản từ hình ảnh.)

3. Phân tích, rút ra (kỳ vọng, suy luận):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ việc suy luận ra một điều gì đó, thường là một kết quả hoặc lời giải từ một tình huống, thông tin hoặc dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • "We can extract the lessons learned from this project." (Chúng ta có thể rút ra những bài học kinh nghiệm từ dự án này.)
    • "The detectives tried to extract the truth from the suspect." (Các thám tử cố gắng rút ra sự thật từ nghi phạm.)
    • "He was able to extract a promise from her." (Anh ấy có thể thuyết phục cô ấy đưa ra một lời hứa.)

4. (Hóa học) Chiết xuất:

  • Ý nghĩa: Trong hóa học, “extract” thường dùng để chỉ quá trình chiết xuất một chất nào đó ra khỏi hỗn hợp.
  • Ví dụ: “Vinegar is extracted from wine.” (Tỏi thường được chiết xuất từ rượu vang.)

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Ví dụ
Thu hoạch, lấy ra Extract crops from the fields.
Trích xuất, rút ra Extract key findings.
Phân tích, rút ra Extract the lessons learned.
Chiết xuất (hóa học) Extract vinegar from wine.

Lưu ý: “Extract” thường đi kèm với giới từ “from” khi chỉ lấy ra khỏi một nơi hoặc nguồn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "extract" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm tình huống hoặc câu bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu văn cụ thể, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt lại câu đó sao cho chính xác và tự nhiên nhất.


Bình luận ()