scale là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scale nghĩa là tỉ lệ. Học cách phát âm, sử dụng từ scale qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scale

scalenoun

tỉ lệ

/skeɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ scale

Từ "scale" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Scale (n): Cây cân, thang đo, quãng tám (âm nhạc)

  • Phát âm: /skeɪl/
  • Giải thích:
    • /sk/ phát âm giống "sk" trong "sky".
    • /eɪ/ phát âm giống "ay" trong "say".
    • /l/ phát âm giống "l" trong "lamp".
  • Ví dụ: "I used a scale to weigh the apples." (Tôi dùng một cái cân để cân trái táo.) / "She plays the piano on the scale of C major." (Cô ấy chơi piano trên thang âm C trưởng.)

2. Scale (v): Mở rộng, tăng lên, phóng to

  • Phát âm: /skeɪl/
  • Giải thích: Phát âm giống như cách phát âm ở trên ( /skeɪl/).
  • Ví dụ: "The company is planning to scale up its operations." (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động của mình.)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scale trong tiếng Anh

Từ "scale" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Lớn hơn (khái quát, về kích thước)

  • Noun (Danh từ): Mức độ, phạm vi, quy mô.
    • Example: "The project is too expensive – it's outside the company’s scale." (Dự án này quá đắt đỏ - nó nằm ngoài quy mô của công ty.)
    • Example: "The restaurant can accommodate a scale of 200 people." (Nhà hàng có thể chứa 200 người.)
  • Verb (Động từ): Mở rộng, tăng kích thước.
    • Example: "The company plans to scale up its operations next year." (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình vào năm tới.)

2. Thang đo (Scale, musical scale, thermometer scale)

  • Noun (Danh từ): Thang đo, thứ tự, hệ thống.
    • Example: "She plays the piano with a perfect sense of scale.” (Cô ấy chơi piano với một cảm giác hoàn hảo về thang âm.)
    • Example: "The thermometer readings were on a Celsius scale.” (Các kết quả đọc nhiệt độ là trên thang đo nhiệt độ C.)

3. “Scale” (cây vót, tỉa tót)

  • Verb (Động từ): Vót, tỉa tót cây để giữ hình dáng.
    • Example: “The gardener scaled the tree to remove dead branches.” (Người làm vườn vót cây để loại bỏ các cành chết.)

4. “Scale” (băng keo dán tile, ốp lát)

  • Noun (Danh từ): Băng keo dán tile, keo ốp lát, vật liệu dán. (Thường dùng trong xây dựng)
    • Example: "Use a good quality scale to ensure the tiles are firmly attached." (Hãy sử dụng băng keo dán chất lượng tốt để đảm bảo các viên gạch được gắn chặt.)

5. “Scale” (trèo lên, leo lên)

  • Verb (Động từ): Trèo lên, leo lên một cái gì đó. Đây là nghĩa ít dùng hơn, thường thấy trong văn hóa đại chúng.
    • Example: "The ninja scaled the wall with ease." (Hiệp sĩ ninja leo tường dễ dàng.)

6. “Scale” (Giảm tỷ lệ, vẽ tỉ lệ)

  • Verb (Động từ): Vẽ hoặc biểu diễn một vật thể lớn hơn ở một kích thước nhỏ hơn.
    • Example: "The architect created a scale model of the building." (Kiến trúc sư tạo ra một mô hình tỉ lệ của tòa nhà.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "scale", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ bạn muốn sử dụng từ "scale" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn?

Thành ngữ của từ scale

tip the balance/scales
to affect the result of something in one way rather than another
  • In an interview, smart presentation can tip the scales in your favour.
  • New evidence tipped the balance against the prosecution.
tip the scales at something
to weigh a particular amount
  • He tipped the scales at just over 80 kilos.

Bình luận ()