Từ "rise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:
1. Dậy, đứng dậy (to get up):
- Ý nghĩa: Chỉ hành động đứng lên từ tư thế nằm, ngồi, hoặc nằm.
- Cách sử dụng: Thường dùng với chủ ngữ là người.
- Ví dụ:
- "I rise early every morning." (Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
- "He rose from his chair and walked to the window." (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế và đi đến cửa sổ.)
- "She rose to the occasion." (Cô ấy đã đáp ứng được yêu cầu.) (Ở đây "rise" có nghĩa là "đáp ứng")
2. Nổi lên, tăng lên (to increase):
- Ý nghĩa: Chỉ sự tăng trưởng, phát triển, hoặc nâng cao về số lượng, mức độ, hoặc giá trị.
- Cách sử dụng: Thường dùng để nói về xu hướng, sự thay đổi.
- Ví dụ:
- "The price of oil is rising." (Giá dầu đang tăng lên.)
- "The number of cases of COVID-19 is rising." (Số lượng ca mắc COVID-19 đang tăng lên.)
- "His career is rising rapidly." (Nghề nghiệp của anh ấy đang phát triển nhanh chóng.)
- "The Titanic was rising from the ocean floor." (Con tàu Titanic đang nổi lên từ đáy biển.)
3. Mọc (to grow upwards):
- Ý nghĩa: Chỉ hành động mọc lên, hướng lên trên.
- Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả sự phát triển của cây cối, hoa hướng dương, hoặc những thứ khác.
- Ví dụ:
- "The sun is rising." (Mặt trời đang mọc.)
- "The flowers rose beautifully." (Những bông hoa nở rộ đẹp lắm.)
- "Wheat rises from the earth." (Lúa mì mọc lên từ đất.)
4. (Thời gian) Mọc (to start):
- Ý nghĩa: Chỉ thời điểm một sự kiện, ngày lễ, hay khoá học bắt đầu.
- Cách sử dụng: Thường dùng với các sự kiện cụ thể.
- Ví dụ:
- "The conference will rise on Monday." (Cuộc hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Hai.)
- “The school year will rise in September.” (Năm học bắt đầu vào tháng 9.)
5. (Quyển sách, tác phẩm) Xuất bản (to be published):
- Ý nghĩa: Chỉ việc một cuốn sách, tác phẩm được công bố.
- Cách sử dụng: Thường dùng ở dạng passive voice.
- Ví dụ:
- "Shakespeare’s plays rose during the Elizabethan era." (Những vở kịch của Shakespeare được xuất bản trong thời kỳ Elizabeth.)
Dạng động từ:
- Rise: Động từ chính (chủ động)
- Rises: Động từ thứ hai (thường ở dạng chủ động, ngôi số 3) - "He/She/It rises"
Lưu ý: "Rise" và "rise" (chữ "i" dài) có nghĩa khác nhau. Cần chú ý cách phát âm và ngữ cảnh để sử dụng đúng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết:
- Bạn đang muốn sử dụng "rise" trong ngữ cảnh nào?
- Bạn có câu cụ thể nào muốn tôi giúp bạn diễn đạt không?
Bình luận ()