rise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rise nghĩa là sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời). Học cách phát âm, sử dụng từ rise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rise

riseverb/noun

sự lên, sự tăng lương, thăng cấp, dậy, đứng lên, mọc (mặt trời)

/rʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ rise

Từ "rise" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /raɪz/ (lấy giọng tiến - rising)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong trường hợp "rise" như động từ, có nghĩa là "trổi dậy", "nổi lên", "lên cao".
  • Cách phát âm này bắt đầu bằng âm "r" nhẹ, sau đó là âm "ai" (như trong "eye") và kết thúc bằng âm "z".
  • Ví dụ:
    • The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
    • His career has risen steadily. (Tiến trình sự nghiệp của anh ấy đã tăng trưởng đều đặn.)

2. /raɪs/ (lấy giọng lùi - receding)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong trường hợp "rise" như danh từ, có nghĩa là "sự trổi dậy", "sự nổi lên", "sự tăng trưởng".
  • Cách phát âm này cũng bắt đầu bằng âm "r" nhẹ, nhưng âm "ai" sẽ ngắn hơn và kết thúc bằng âm "s".
  • Ví dụ:
    • There was a rapid rise in prices. (Giá cả đã tăng nhanh.)
    • The rise of the internet has changed our lives. (Sự trỗi dậy của internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể nghe các đoạn mẫu phát âm từ "rise" trên các trang web học tiếng Anh như:
  • Luyện tập thường xuyên và chú ý đến giọng điệu để phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rise trong tiếng Anh

Từ "rise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:

1. Dậy, đứng dậy (to get up):

  • Ý nghĩa: Chỉ hành động đứng lên từ tư thế nằm, ngồi, hoặc nằm.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với chủ ngữ là người.
  • Ví dụ:
    • "I rise early every morning." (Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
    • "He rose from his chair and walked to the window." (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế và đi đến cửa sổ.)
    • "She rose to the occasion." (Cô ấy đã đáp ứng được yêu cầu.) (Ở đây "rise" có nghĩa là "đáp ứng")

2. Nổi lên, tăng lên (to increase):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự tăng trưởng, phát triển, hoặc nâng cao về số lượng, mức độ, hoặc giá trị.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để nói về xu hướng, sự thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "The price of oil is rising." (Giá dầu đang tăng lên.)
    • "The number of cases of COVID-19 is rising." (Số lượng ca mắc COVID-19 đang tăng lên.)
    • "His career is rising rapidly." (Nghề nghiệp của anh ấy đang phát triển nhanh chóng.)
    • "The Titanic was rising from the ocean floor." (Con tàu Titanic đang nổi lên từ đáy biển.)

3. Mọc (to grow upwards):

  • Ý nghĩa: Chỉ hành động mọc lên, hướng lên trên.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả sự phát triển của cây cối, hoa hướng dương, hoặc những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "The sun is rising." (Mặt trời đang mọc.)
    • "The flowers rose beautifully." (Những bông hoa nở rộ đẹp lắm.)
    • "Wheat rises from the earth." (Lúa mì mọc lên từ đất.)

4. (Thời gian) Mọc (to start):

  • Ý nghĩa: Chỉ thời điểm một sự kiện, ngày lễ, hay khoá học bắt đầu.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với các sự kiện cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The conference will rise on Monday." (Cuộc hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Hai.)
    • “The school year will rise in September.” (Năm học bắt đầu vào tháng 9.)

5. (Quyển sách, tác phẩm) Xuất bản (to be published):

  • Ý nghĩa: Chỉ việc một cuốn sách, tác phẩm được công bố.
  • Cách sử dụng: Thường dùng ở dạng passive voice.
  • Ví dụ:
    • "Shakespeare’s plays rose during the Elizabethan era." (Những vở kịch của Shakespeare được xuất bản trong thời kỳ Elizabeth.)

Dạng động từ:

  • Rise: Động từ chính (chủ động)
  • Rises: Động từ thứ hai (thường ở dạng chủ động, ngôi số 3) - "He/She/It rises"

Lưu ý: "Rise" và "rise" (chữ "i" dài) có nghĩa khác nhau. Cần chú ý cách phát âm và ngữ cảnh để sử dụng đúng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang muốn sử dụng "rise" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn có câu cụ thể nào muốn tôi giúp bạn diễn đạt không?

Thành ngữ của từ rise

draw yourself up/rise to your full height
to stand straight and tall in order to show that you are determined, powerful or important
  • He drew himself up to his full height and glared at us.
somebody’s gorge rises
(formal)somebody feels so angry about something that they feel physically sick
    somebody’s hackles rise
    to become angry
    • Ben felt his hackles rise as the speaker continued.
    rise and shine
    (old-fashioned)usually used in orders to tell somebody to get out of bed and be active

      Bình luận ()