
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rise nghĩa là sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời). Học cách phát âm, sử dụng từ rise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp, dậy, đứng lên, mọc (mặt trời)
Từ "rise" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm các từ khác không?
Từ "rise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:
Dạng động từ:
Lưu ý: "Rise" và "rise" (chữ "i" dài) có nghĩa khác nhau. Cần chú ý cách phát âm và ngữ cảnh để sử dụng đúng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết:
Global temperatures continue to ______, causing concerns about climate change.
a) rise
b) raise
c) ascend
d) surge
The CEO announced plans to ______ employee salaries to improve retention.
a) rise
b) increase
c) elevate
d) grow
After the heavy rain, the river level ______ dramatically overnight.
a) rose
b) lifted
c) arose
d) heightened
The government aims to ______ taxes on luxury goods to fund public services.
a) rise
b) raise
c) inflate
d) boost
Due to supply chain issues, prices of raw materials are expected to ______.
a) rise
b) climb
c) escalate
d) expand
Original: The number of online shoppers increased sharply during the pandemic.
Rewrite:
Original: The balloon ascended slowly into the sky.
Rewrite:
Original: The cost of housing has gone up significantly in urban areas.
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
*Lưu ý:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()