
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heavily nghĩa là nặng, nặng nề. Học cách phát âm, sử dụng từ heavily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nặng, nặng nề
Cách phát âm từ "heavily" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /hiˈviːli/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "heavily" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả mức độ nào đó, đặc biệt là về trọng lượng, cường độ hoặc tần suất. Dưới đây là cách sử dụng từ "heavily" và một số ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "heavily" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: "heavily", "seriously", "hardly", "strongly".
Chọn một hoặc nhiều từ phù hợp.
The economy was ______ affected by the global crisis.
a) heavily b) deeply c) barely
He sighed ______ after hearing the disappointing news.
a) slightly b) heavily c) softly
The forest is ______ populated with rare species of birds.
a) sparsely b) heavily c) densely
The car skidded ______ on the wet road, but the driver managed to control it.
a) strongly b) suddenly c) heavily
She criticized the proposal ______ during the meeting.
a) lightly b) heavily c) severely
Sử dụng từ gợi ý, viết lại câu giữ nguyên nghĩa.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Đáp án in đậm để phân biệt, từ nhiễu in nghiêng.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()