significantly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

significantly nghĩa là đáng kể. Học cách phát âm, sử dụng từ significantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ significantly

significantlyadverb

đáng kể

/sɪɡˈnɪfɪk(ə)ntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ significantly

Phát âm từ "significantly" trong tiếng Anh như sau:

  • sɪɡˈnɪfɪkəntlɪ

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • sɪɡ (sɪ): phát âm giống chữ 's' trong tiếng Việt
  • ˈnɪfɪ (nɪ): phát âm như chữ 'n' trong tiếng Việt + 'i'
  • (kə): phát âm như chữ 'k' + 'u' (ngắn)
  • ntlɪ (ntl): phát âm như 'nt' + 'l' + 'i' (giống 'in' trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm trên các trang web như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Forvo để nghe phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ significantly trong tiếng Anh

Từ "significantly" trong tiếng Anh là một trạng từ mạnh, có nghĩa là "một cách đáng kể", "rất đáng kể", "quan trọng" hoặc "ảnh hưởng lớn". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một sự thay đổi, ảnh hưởng hoặc mức độ là lớn và có ý nghĩa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "significantly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự thay đổi hoặc mức độ:

  • Ví dụ: "Sales increased significantly after the new marketing campaign." (Doanh số tăng đáng kể sau chiến dịch tiếp thị mới.)
  • Ví dụ: "The research shows that climate change is significantly impacting coastal communities." (Nghiên cứu cho thấy biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đáng kể đến các cộng đồng ven biển.)
  • Ví dụ: "The difference in test scores between the two groups was significantly smaller than expected." (Sự khác biệt trong điểm kiểm tra giữa hai nhóm đáng kể nhỏ hơn dự kiến.)

2. Nhấn mạnh tầm quan trọng:

  • Ví dụ: "This discovery is significantly important for understanding the disease." (Khám phá này rất quan trọng để hiểu căn bệnh.)
  • Ví dụ: "Her contribution to the project was significantly valuable." (Sự đóng góp của cô ấy vào dự án rất có giá trị.)

3. Sử dụng trong các phép so sánh:

  • Ví dụ: “The new policy will significantly improve the efficiency of the department.” (Chính sách mới sẽ đáng kể cải thiện hiệu quả của bộ phận.)
  • Ví dụ: “The flood caused significantly more damage than forecasted.” (Đại dịch gây ra đáng kể thiệt hại hơn so với dự đoán.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Significantly" thường được dùng để thay thế cho các cụm từ tương tự như "considerably," "markedly," hoặc "noticeably." Mặc dù các từ này cũng có nghĩa tương tự, "significantly" thường được coi là một lựa chọn trang trọng hơn.
  • "Significantly" có thể được sử dụng với các động từ ở nhiều thì khác nhau. Ví dụ: "The project was significantly delayed" (Dự án bị trì hoãn đáng kể).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang muốn sử dụng "significantly" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: viết luận, báo cáo, cuộc trò chuyện)
  • Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Luyện tập với từ vựng significantly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new policy has __________ improved employee satisfaction.
  2. Her test scores improved __________ after extra tutoring sessions.
  3. Climate change has __________ impacted coastal communities. (gây nhiễu: đáp án khác)
  4. The company’s revenue grew __________ last quarter due to market expansion. (gây nhiễu: đáp án khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study showed that exercise can __________ reduce stress levels.
    a) significantly b) slightly c) occasionally d) barely

  2. The new software update __________ improved system performance.
    a) dramatically b) significantly c) negligibly d) vaguely

  3. His contributions were __________ valuable to the team’s success.
    a) extremely b) significantly c) rarely d) somewhat

  4. The experiment’s results varied __________ due to uncontrolled variables.
    a) randomly b) significantly c) moderately d) uniformly

  5. The cost of raw materials has __________ increased this year.
    a) steadily b) significantly c) marginally d) scarcely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The project’s budget was reduced by a large amount.
    Rewrite: __________

  2. Original: Her confidence grew in a noticeable way after public speaking training.
    Rewrite: __________

  3. Original: The noise level in the office dropped by a small degree. (Không dùng "significantly")
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. significantly
  2. significantly
  3. severely (gây nhiễu)
  4. steadily (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) significantly | b) slightly (câu có thể có 2 đáp án đúng tùy ngữ cảnh)
  2. a) dramatically | b) significantly
  3. a) extremely | b) significantly
  4. a) randomly (đáp án chính), b) significantly (nếu kết quả thay đổi lớn)
  5. b) significantly

Bài 3:

  1. The project’s budget was significantly reduced.
  2. Her confidence increased significantly after public speaking training.
  3. The noise level in the office decreased slightly. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()