helpfulness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

helpfulness nghĩa là sự hữu ích. Học cách phát âm, sử dụng từ helpfulness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ helpfulness

helpfulnessnoun

sự hữu ích

/ˈhelpflnəs//ˈhelpflnəs/

Từ "helpfulness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈhelpɪflɪsnəs/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

  • Help: /hɛlp/ (như "help" trong "help me")
  • ful: /fʊl/ (như "full")
  • ness: /nɛs/ (như "ness" trong "happiness")

Vậy, khi ghép lại sẽ là: hɛlp - fʊl - nɛs

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ helpfulness trong tiếng Anh

Từ "helpfulness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giúp đỡ, lòng tốt, sự sẵn lòng giúp đỡ người khác. Nó mô tả một phẩm chất của một người hoặc một hành động thể hiện sự quan tâm, sẵn sàng hỗ trợ và góp phần vào việc giải quyết vấn đề cho người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "helpfulness" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đóng vai trò tính chất (adjective):

  • He's a very helpful person. (Anh ấy là một người rất tốt bụng/sẵn lòng giúp đỡ.)
  • Her helpfulness made our trip so much easier. (Sự giúp đỡ của cô ấy đã làm cho chuyến đi của chúng tôi dễ dàng hơn rất nhiều.)
  • The volunteers showed great helpfulness in organizing the event. (Những tình nguyện viên đã thể hiện sự giúp đỡ nhiệt tình trong việc tổ chức sự kiện.)
  • We appreciated her helpfulness in finding a solution to the problem. (Chúng tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của cô ấy trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

2. Đóng vai trò danh từ (noun):

  • Helpfulness is a virtue. (Sự giúp đỡ là một đức tính tốt.)
  • The company praised its employees for their helpfulness. (Công ty đã khen ngợi nhân viên của mình vì sự giúp đỡ của họ.)
  • Demonstrating helpfulness can make a big difference in someone's day. (Thể hiện sự giúp đỡ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong một ngày của ai đó.)

3. Trong câu phức tạp hơn:

  • Her helpfulness extended beyond just answering questions; she also offered practical assistance. (Sự giúp đỡ của cô ấy không chỉ dừng lại ở việc trả lời câu hỏi mà còn cung cấp sự hỗ trợ thực tế.)
  • The team's helpfulness ensured that the project was completed on time and within budget. (Sự giúp đỡ của đội ngũ đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)

Mẹo:

  • "Helpfulness" thường được sử dụng để miêu tả một phẩm chất chung của một người, không phải một hành động cụ thể.
  • Bạn có thể sử dụng “helpful” (dạng tính từ) để mô tả một hành động cụ thể, ví dụ: “He was helpful in carrying my luggage.” (Anh ấy đã giúp tôi mang hành lý.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "helpfulness" trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "helpfulness" không?


Bình luận ()