timid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

timid nghĩa là nhút nhát. Học cách phát âm, sử dụng từ timid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ timid

timidadjective

nhút nhát

/ˈtɪmɪd//ˈtɪmɪd/

Từ "timid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ti - nghe như "tee" (như chữ "t" trong "tea")
  • mid - nghe như "mid" (như chữ "m" trong "midday")

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "timid" là: tee-mid

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ timid trong tiếng Anh

Từ "timid" trong tiếng Anh có nghĩa là nhút nhát, e thẹn, dè dặt. Nó thường dùng để miêu tả một người có xu hướng tránh né, ngại ngùng trong giao tiếp hoặc khi đối mặt với những điều mới lạ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "timid" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Miêu tả tính cách:

  • "He's a timid boy who rarely speaks in class." (Anh ấy là một cậu bé nhút nhát, hiếm khi nói chuyện ở lớp.)
  • "She has a timid personality and struggles to make new friends." (Cô ấy có tính cách dè dặt và khó kết bạn mới.)
  • "Despite her confidence at work, she's a timid person in her personal life." (Mặc dù cô ấy tự tin trong công việc, nhưng cô ấy là người nhút nhát trong cuộc sống cá nhân.)

2. Miêu tả hành động:

  • "He approached the woman timidly, unsure of what to say." (Anh ta tiếp cận cô gái một cách dè dặt, không biết nói gì.)
  • "The kitten crept into the room timidly, seeking warmth." (Chú mèo con rón rén bước vào phòng một cách e thẹn, tìm kiếm sự ấm áp.)
  • "They made a timid request, hoping they wouldn't be rejected." (Họ đưa ra một yêu cầu dè dặt, hy vọng không bị từ chối.)

3. Sử dụng trong những cụm từ:

  • "Timid glances": Những cái nhìn thoáng qua, e thẹn. (Timid glances exchanged between them.)
  • "Timid voice": Giọng nói nhỏ nhẹ, e thẹn. (He spoke in a timid voice, barely audible.)

Lưu ý:

  • "Timid" thường đi kèm với những cảm xúc liên quan đến sự sợ hãi, lo lắng, hoặc không tự tin.
  • Trong một số trường hợp, "shy" (nhút nhát) và "timid" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "timid" thường nhấn mạnh hơn vào sự dè dặt, e thẹn và thiếu tự tin.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa của "timid" như:

  • Shy (nhút nhát)
  • Hesitant (ngập ngừng, do dự)
  • Reserved (cứng đầu, kín đáo)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "timid" trong tiếng Anh!


Bình luận ()