shy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shy nghĩa là nhút nhát, e thẹn. Học cách phát âm, sử dụng từ shy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shy

shyadjective

nhút nhát, e thẹn

/ʃʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ shy

Cách phát âm từ "shy" trong tiếng Anh như sau:

  • Phần lớn các vùng: /ˈʃaɪ/ (giống như "shay" trong tiếng Việt)
  • Một số vùng (đặc biệt là Mỹ): /ˈśaɪ/ (giọng hơi kéo dài âm "a")

Phân tích chi tiết:

  • sh: phát âm giống như tiếng Việt.
  • y: phát âm giống như "ee" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  • -h: không phát âm.
  • -e: không phát âm.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shy trong tiếng Anh

Từ "shy" trong tiếng Anh có nghĩa là e thẹn, nhút nhát, dễ đỏ mặt. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Mô tả tính cách:

  • He's a shy boy. (Anh ấy là một cậu bé e thẹn.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, mô tả một người có xu hướng ngại giao tiếp, cạn lời trong các tình huống xã hội.
  • She's a shy person, so it takes her a while to warm up to new people. (Cô ấy là một người e thẹn, vì vậy cô ấy cần một chút thời gian để làm quen với những người mới.) - Giải thích lý do tại sao người đó hành xử như vậy.

2. Mô tả hành vi:

  • He blushed shyly when she complimented him. (Anh ấy đỏ mặt e thẹn khi cô ấy khen ngợi anh ấy.) - Việc đỏ mặt, cắn môi, tránh ánh mắt thường là dấu hiệu của sự e thẹn.
  • She was too shy to speak up in the meeting. (Cô ấy quá e thẹn để nói lên trong cuộc họp.) - Mô tả hành động cụ thể là người đó không dám nói.
  • He avoided eye contact, showing his shyness. (Anh ấy tránh ánh mắt, thể hiện sự e thẹn của mình.) - Một cách khác để mô tả hành vi xuất phát từ sự e thẹn.

3. Trong các cụm từ:

  • Shy smile: Nụ cười e thẹn, thường là một nụ cười nhỏ và kín đáo.
  • Shyly: Thường được dùng làm trạng từ để mô tả cách một hành động được thực hiện một cách e thẹn. Ví dụ: “He bowed shyly.” (Anh ấy cúi chào e thẹn.)

Ví dụ khác:

  • "Don't be shy, ask for help!" (Đừng e thẹn, hãy hỏi xin sự giúp đỡ!)
  • "Her shyness made it difficult to start a conversation." (Sự e thẹn của cô ấy khiến việc bắt đầu một cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.)

Lưu ý:

  • "Shy" khác với "timid" (yếu đuối) hoặc "introverted" (rút lui). Shy tập trung vào việc ngại giao tiếp xã hội, trong khi timid có thể đề cập đến sự sợ hãi, và introverted liên quan đến việc cần thời gian một mình để sạc năng lượng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shy" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ shy

fight shy of something/of doing something
to be unwilling to accept something or do something, and to try to avoid it
  • Successive governments have fought shy of such measures.
once bitten, twice shy
(saying)after an unpleasant experience you are careful to avoid something similar

    Luyện tập với từ vựng shy

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Despite being highly intelligent, he was too ______ to speak up during meetings.
    2. The new student remained ______ and avoided eye contact with classmates.
    3. Her ______ demeanor often makes people mistake her for being unfriendly.
    4. The puppy was not ______ at all; it jumped onto visitors immediately.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. She tends to be ______ in social situations, rarely initiating conversations.
      a) shy
      b) confident
      c) outgoing
      d) reserved

    2. Which words describe someone who avoids attention? (Chọn 2)
      a) shy
      b) arrogant
      c) introverted
      d) bold

    3. His ______ attitude made it difficult for him to network at the conference.
      a) shy
      b) assertive
      c) timid
      d) enthusiastic

    4. The artist was ______ about showing her work to critics.
      a) proud
      b) shy
      c) eager
      d) indifferent

    5. Choose the correct sentence:
      a) He is too shy to ask for help.
      b) He is too ashamed to ask for help.
      c) He is too shy for asking help.


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She doesn’t like to talk in front of large groups."
      Rewrite using "shy":
    2. Original: "His nervousness prevents him from making new friends."
      Rewrite using a form of "shy":
    3. Original: "The child hid behind his mother when strangers approached."
      Rewrite without using "shy":

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. shy
    2. shy
    3. reserved / quiet (nhiễu)
    4. shy (nhiễu: từ đúng phải là "shy" nhưng ngữ cảnh phủ định).

    Bài 2:

    1. a) shy, d) reserved
    2. a) shy, c) introverted
    3. a) shy, c) timid
    4. b) shy
    5. a) He is too shy to ask for help.

    Bài 3:

    1. "She is too shy to talk in front of large groups."
    2. "He is too shy to make new friends."
    3. "The child was timid and hid behind his mother when strangers approached." (thay bằng "timid").

    Bình luận ()