hospital là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hospital nghĩa là bệnh viện, nhà thương. Học cách phát âm, sử dụng từ hospital qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hospital

hospitalnoun

bệnh viện, nhà thương

/ˈhɒspɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hospital

Từ "hospital" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈhɒspɪtəl/
  • Phát âm gần đúng: HỐP-sít-tăl

Giải thích chi tiết:

  • H: Phát âm như âm "h" trong tiếng Việt (không tròn).
  • O: Phát âm như âm "ô" trong "ốc".
  • P: Phát âm như âm "p" trong "búp".
  • I: Phát âm như âm "i" trong "ít".
  • T: Phát âm như âm "t" trong "tốt".
  • ÂL: Phát âm như âm "ăl" ở cuối từ.

Mẹo: Để ghi nhớ cách phát âm, bạn có thể hình dung từ "hospital" như "HỐP-sít-tăl".

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hospital trong tiếng Anh

Từ "hospital" (bệnh viện) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến, chia theo ngữ cảnh:

1. Đơn giản là chỉ địa điểm:

  • I went to the hospital today. (Hôm nay tôi đến bệnh viện.) – Đây là cách sử dụng đơn giản nhất, chỉ đơn thuần nói về việc bạn đã đến một bệnh viện.
  • The hospital is located on Main Street. (Bệnh viện nằm trên đường Main Street.) – Mô tả vị trí của bệnh viện.
  • My doctor works at a hospital. (Bác sĩ của tôi làm việc ở bệnh viện.) – Chỉ ra nơi làm việc của một người.

2. Liên quan đến chẩn đoán và điều trị:

  • I need to go to the hospital for a check-up. (Tôi cần đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe.) – Đặt lịch khám sức khỏe.
  • He was admitted to the hospital after the accident. (Anh ấy được nhập viện sau vụ tai nạn.) – Bị nhập viện để điều trị.
  • The hospital treated her for a broken leg. (Bệnh viện đã điều trị cho cô ấy vì gãy chân.) – Nhận được điều trị tại bệnh viện.
  • The hospital offers a wide range of medical services. (Bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ y tế khác nhau.) – Giới thiệu về các dịch vụ mà bệnh viện cung cấp.

3. Liên quan đến các loại hình bệnh viện:

  • Children's hospital: Bệnh viện dành cho trẻ em.
  • Veterinary hospital: Bệnh viện thú y.
  • Mental health hospital: Bệnh viện sức khỏe tâm thần.
  • Teaching hospital: Bệnh viện trường đại học (thường có chức năng đào tạo y khoa).
  • Private hospital: Bệnh viện tư nhân.
  • Public hospital: Bệnh viện công.

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To be in hospital: Bị nằm viện (đang điều trị bệnh). Ví dụ: “He's been in hospital for a week.” (Anh ấy đã nằm viện một tuần.)
  • Hospital bed: Giường bệnh viện.
  • Hospital staff: Nhân viên bệnh viện (bác sĩ, y tá, điều dưỡng…).
  • Hospital food: Thực đơn bệnh viện.

5. Trong các câu hỏi:

  • Is there a hospital nearby? (Có bệnh viện gần đây không?)
  • What kind of hospital is that? (Bệnh viện đó là loại gì?)

Lưu ý:

  • “Clinic” (phòng khám) khác với “hospital” (bệnh viện). Phòng khám thường nhỏ hơn và tập trung vào các vấn đề sức khỏe ban đầu, trong khi bệnh viện có thể điều trị các bệnh lý phức tạp hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hospital", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài viết hoặc video hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Anh trên mạng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "hospital" trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng hospital

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the accident, they rushed him to the nearest ________ for emergency treatment.
  2. The nurse works at a large ________ in the city center, specializing in pediatric care.
  3. She donated money to build a new ________ in rural areas, but the project was delayed.
  4. The patient was transferred to a rehabilitation ________ to recover fully after surgery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Red Cross operates temporary ________ in disaster zones.
    a) hotels
    b) hospitals
    c) clinics
    d) pharmacies

  2. Which of these is NOT a place for medical treatment?
    a) hospital
    b) ambulance
    c) laboratory
    d) nursery

  3. Doctors often work long shifts in the ________ to monitor critical patients.
    a) school
    b) hospital
    c) museum
    d) supermarket

  4. A ________ is smaller than a hospital but provides basic healthcare services.
    a) clinic
    b) ward
    c) surgery
    d) hospital

  5. He visited the ________ to see his newborn niece.
    a) library
    b) hospital
    c) café
    d) park


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The injured firefighter was taken to a medical center by ambulance.
    → The injured firefighter was rushed to the ________.

  2. She volunteers at the children’s ward every weekend.
    → She volunteers at the ________ every weekend.

  3. The new health facility has modern equipment and friendly staff.
    → The new ________ has modern equipment and friendly staff.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. hospital
  2. hospital
  3. clinic (nhiễu)
  4. center (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) hospitals, c) clinics
  2. b) ambulance
  3. b) hospital
  4. a) clinic
  5. b) hospital

Bài 3: Viết lại câu

  1. The injured firefighter was rushed to the hospital.
  2. She volunteers at the hospital every weekend.
  3. The new clinic has modern equipment and friendly staff. (không dùng "hospital")

Bình luận ()