
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
large nghĩa là rộng, lớn, to. Học cách phát âm, sử dụng từ large qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng, lớn, to
Từ "large" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "large" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "large" và tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.
The museum houses a _____ collection of ancient artifacts.
a) large
b) broad
c) tall
d) heavy
She was overwhelmed by the _____ number of applications she had to review.
a) big
b) large
c) wide
d) high
The new shopping mall has a _____ parking area for visitors.
a) huge
b) spacious
c) large
d) narrow
The scientist used a _____ sample size to ensure accurate results.
a) small
b) large
c) limited
d) modest
The company faced a _____ financial loss due to the economic downturn.
a) large
b) significant
c) tiny
d) minor
Original: The meeting room can hold many people.
Rewrite: _____
Original: The budget for this project is very big.
Rewrite: _____
Original: The forest covers an extensive area.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()