large là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

large nghĩa là rộng, lớn, to. Học cách phát âm, sử dụng từ large qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ large

largeadjective

rộng, lớn, to

/lɑːdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ large

Từ "large" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chuẩn (American English): /ˈlɑːrdʒ/
    • lɑːrdʒ: Phát âm như "lahr" (gần giống chữ "l" trong "lawn") + "j" ngắn (giống âm "j" trong "jam").
  • Phát âm chuẩn (British English): /ˈlɑːrdʒ/
    • lɑːrdʒ: Tương tự như American English, nhưng đôi khi âm "a" có thể hơi dài và rõ hơn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ large trong tiếng Anh

Từ "large" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả kích thước vật chất (Size):

  • Đơn vị lớn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Large" được dùng để chỉ một kích thước lớn hơn so với thông thường.
    • Example: “I ordered a large pizza.” (Tôi đã gọi một chiếc pizza lớn.)
    • Example: "This room is large enough for a party." (Phòng này lớn đến đủ để tổ chức một bữa tiệc.)
  • Đối với đồ vật: Sử dụng để mô tả kích thước của quần áo, đồ dùng, v.v.
    • Example: "She bought a large handbag." (Cô ấy mua một chiếc túi xách lớn.)
    • Example: "He needs a large desk for his work." (Anh ấy cần một chiếc bàn lớn để làm việc.)

2. Mô tả tầm quan trọng hoặc mức độ (Importance/Extent):

  • Quan trọng: "Large" có thể dùng để diễn tả một sự kiện, vấn đề hoặc tác động có tầm quan trọng lớn.
    • Example: "This is a large issue that needs to be addressed." (Đây là một vấn đề lớn cần được giải quyết.)
    • Example: "The company is facing a large debt." (Công ty đang đối mặt với một khoản nợ lớn.)
  • Phạm vi rộng lớn: Miêu tả một vùng đất, số lượng, hoặc ảnh hưởng lan rộng.
    • Example: "The city is large and has many different districts." (Thành phố này lớn và có rất nhiều khu vực khác nhau.)
    • Example: "They have a large number of employees." (Họ có một số lượng nhân viên lớn.)

3. Sử dụng với các danh từ khác:

  • Large amount/sum/quantity: Số lượng lớn.
    • Example: "He invested a large amount of money." (Anh ấy đã đầu tư một số tiền lớn.)
  • Large number: Số lượng lớn.
    • Example: “There’s a large number of people waiting outside.” (Có rất nhiều người đang chờ bên ngoài.)
  • Large scale: Mở rộng, quy mô lớn.
    • Example: “The project is being carried out on a large scale.” (Dự án đang được thực hiện trên quy mô lớn.)

4. Các thành ngữ và cụm từ:

  • Large and in charge: (Thường dùng trong văn hóa pop) – Để chỉ người có quyền lực hoặc là người lãnh đạo.
  • Largehearted: – Sẵn sàng cho lòng tốt, rộng lượng.

Lưu ý:

  • "Large" thường được dùng để chỉ kích thước lớn hơn so với "small" hoặc "medium."
  • "Big" cũng có thể dùng để thay thế “large” trong nhiều trường hợp, nhưng "large" thường được coi là trang trọng hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "large" và tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng large

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to expand its operations to meet the _____ demand for its products.
  2. Despite its _____ size, the device is surprisingly lightweight.
  3. The room was too _____ for our small group, so we moved to a cozier space.
  4. A _____ amount of data was collected during the research period.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The museum houses a _____ collection of ancient artifacts.
    a) large
    b) broad
    c) tall
    d) heavy

  2. She was overwhelmed by the _____ number of applications she had to review.
    a) big
    b) large
    c) wide
    d) high

  3. The new shopping mall has a _____ parking area for visitors.
    a) huge
    b) spacious
    c) large
    d) narrow

  4. The scientist used a _____ sample size to ensure accurate results.
    a) small
    b) large
    c) limited
    d) modest

  5. The company faced a _____ financial loss due to the economic downturn.
    a) large
    b) significant
    c) tiny
    d) minor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The meeting room can hold many people.
    Rewrite: _____

  2. Original: The budget for this project is very big.
    Rewrite: _____

  3. Original: The forest covers an extensive area.
    Rewrite: _____


Đáp án

Bài 1:

  1. large
  2. large
  3. small (nhiễu)
  4. significant (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) large, b) broad
  2. b) large
  3. a) huge, b) spacious, c) large
  4. b) large
  5. a) large, b) significant

Bài 3:

  1. Rewrite: The meeting room is large enough for many people.
  2. Rewrite: The budget for this project is very large.
  3. Rewrite: The forest is vast. (không dùng "large")

Bình luận ()