hush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hush nghĩa là im lặng. Học cách phát âm, sử dụng từ hush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hush

hushverb

im lặng

/hʌʃ//hʌʃ/

Từ "hush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Hush (nghĩa là "im lặng"):

  • Phát âm: /ˈhʌʃ/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống với âm "hú" hoặc "hush" trong tiếng Việt.
    • /ˈ/ (gạch đầu dòng) biểu thị trọng âm, nó nhấn mạnh âm đầu.
    • /hʌ/ là âm gần như "hú" (nhưng phải giữ lưỡi hơi lên).
    • /ʃ/ là âm "sh" như trong "ship".

2. Hush (nghĩa là chủ ngữ của câu "hush"):

  • Phát âm: /hʌʃ/ (không có gạch đầu dòng)
  • Giải thích: Cách phát âm này giống với phát âm ở trên nhưng không có trọng âm.

Mẹo nhỏ để phát âm chính xác:

  • Tập trung vào âm "hʌ" – là một âm "hú" ngắn.
  • Đảm bảo âm "sh" được phát rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hush trong tiếng Anh

Từ "hush" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, thường mang sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Hush (lời khuyên nhẹ nhàng để im lặng):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Hush" được dùng để yêu cầu ai đó im lặng một cách nhẹ nhàng, lịch sự hoặc đôi khi là hơi nghiêm túc.
  • Cách dùng: Thường được dùng với trẻ em hoặc khi muốn an ủi ai đó.
  • Ví dụ:
    • "Hush, darling, don't cry." (Im lặng nào, con yêu, đừng khóc.)
    • “Hush! The baby is sleeping.” (Im lặng nào! Đứa bé đang ngủ.)
    • "Hush now, I want to concentrate." (Im lặng nào, tôi muốn tập trung.)

2. Hush (dấu hiệu bộ lọc):

  • Ý nghĩa: Trong một số loại máy ảnh hoặc thiết bị quay phim, "hush" là một nút bấm nhỏ được sử dụng để tắt hoặc bật bộ lọc. Khi bạn nhấn "hush", bộ lọc sẽ được tắt, cho phép ánh sáng đi qua.
  • Cách dùng: Sử dụng chuyên biệt trong các thiết bị kỹ thuật số.
  • Ví dụ: "Press the hush button to disable the ND filter." (Nhấn nút "hush" để tắt bộ lọc ND.)

3. Hush (thường được dùng trong các câu thành ngữ và cụm từ, mang ý nghĩa tượng trưng):

  • Hush money: (tiền bôi thuốc) - Tiền hoặc quà thường được trả cho một người để giữ im lặng về một sự cố hoặc bí mật. Ví dụ: "He paid her hush money not to reveal the affair." (Anh ta trả tiền cho cô ấy để cô ấy giữ im lặng không tiết lộ vụ ngoại tình.)
  • To hush up: (bịt miệng, giữ im lặng) - Bịt miệng, ngăn chặn việc nói chuyện, thường là một bí mật. Ví dụ: "The media tried to hush up the scandal." (Báo chí đã cố gắng giữ im lặng về vụ bê bối.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Yêu cầu im lặng Yêu cầu nhẹ nhàng im lặng "Hush, little one."
Dấu hiệu bộ lọc Nút bấm tắt/bật bộ lọc "Press the hush button."
Cụm từ / Thành ngữ Ý nghĩa tượng trưng, thường liên quan đến im lặng và bí mật "He received hush money."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "hush" không?


Bình luận ()