immortal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

immortal nghĩa là bất diệt. Học cách phát âm, sử dụng từ immortal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ immortal

immortaladjective

bất diệt

/ɪˈmɔːtl//ɪˈmɔːrtl/

Từ "immortal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see" (ˈɪm-)
  • mm - phát âm như âm "m" thường (ˈmɔrtəl)
  • ortal - phát âm như "or-tal" (ˈɔrtəl)

Tổng hợp: /ˈɪmɔrtəl/ (ím-ôr-təl)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ immortal trong tiếng Anh

Từ "immortal" trong tiếng Anh có nghĩa là bất tử, vĩnh cửu, không thể chết. Dưới đây là cách sử dụng từ này phổ biến và các ví dụ:

1. Mô tả người hoặc vật không thể chết:

  • Người: “The Roman emperors were often deified after death, believed to be immortal rulers.” (Các hoàng đế La Mã thường được thần tượng hóa sau khi chết, được tin là những vị vua bất tử.)
  • Vật: "The ancient statues of the gods were carved to appear immortal, representing their timeless nature." (Những bức tượng cổ của các vị thần được chạm khắc để trông bất tử, thể hiện bản chất bất diệt của họ.)
  • Khái niệm: “He believed in immortality through his art.” (Anh ấy tin vào sự bất tử thông qua nghệ thuật của mình.)

2. Sử dụng trong văn hóa và thần thoại:

  • "Greek mythology is full of immortal gods and goddesses." (Thần thoại Hy Lạp đầy rẫy những vị thần và nữ thần bất tử.)
  • “The hero was said to be immortal until he died in battle.” (Người anh hùng được nói rằng bất tử cho đến khi chết trong trận chiến.)

3. Sử dụng ẩn dụ/tưởng tượng (không thật sự bất tử):

  • “Her beauty was immortal, continuing to inspire artists for centuries.” (Vẻ đẹp của cô ấy bất diệt, tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trong nhiều thế kỷ.) Trong trường hợp này, "immortal" không có nghĩa là cô ấy không bao giờ già đi, mà là vẻ đẹp của cô ấy vẫn mãi mãi được nhớ đến và ảnh hưởng.
  • "The song has become immortal through countless performances and recordings." (Bài hát đã trở thành bất diệt thông qua vô số buổi biểu diễn và bản thu âm.)

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • "Immortalized": Từ này là quá khứ phân từ của "immortal" và thường dùng để mô tả việc một người hoặc vật trở nên bất tử hoặc được nhớ đến vĩnh viễn. Ví dụ: “Shakespeare was immortalized in literature.” (Shakespeare được bất tử trong văn học.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, "immortal" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở ý nghĩa về sự bất tử thực sự. Nó thường dùng để chỉ những điều có ảnh hưởng lâu dài, đáng nhớ, hoặc trở thành biểu tượng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?


Bình luận ()