impeccably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impeccably nghĩa là hoàn hảo. Học cách phát âm, sử dụng từ impeccably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impeccably

impeccablyadverb

hoàn hảo

/ɪmˈpekəbli//ɪmˈpekəbli/

Từ "impeccably" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ɪmˈpɛskəbli/

  • im - phát âm giống như "im" trong "impossible"
  • pecc - phát âm giống như "pex" trong "expect"
  • a - phát âm nguyên âm "a" ngắn như trong "apple"
  • bly - phát âm giống "bli" trong "blue"

Tổng hợp: im-pex-a-bly

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impeccably trong tiếng Anh

Từ "impeccably" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn hảo, không có sai sót, xuất sắc, hoàn hảo về mọi mặt. Nó thường được dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó có sự hoàn hảo vượt trội, không có lỗi, sạch sẽ, ngăn nắp,... Dưới đây là cách sử dụng từ "impeccably" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hình thức/ngoại hình:

  • Ví dụ: "She wore the dress impeccably, every detail was perfect." (Cô ấy mặc chiếc váy một cách hoàn hảo, mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
  • Ví dụ: "The conference room was impeccably clean." (Phòng họp được dọn dẹp sạch sẽ hoàn hảo.)
  • Ví dụ: “The soldier was impeccably dressed in his uniform." (Người lính ăn mặc xuất sắc trong bộ đồng phục của mình.)

2. Mô tả sự ngăn nắp/sắp xếp:

  • Ví dụ: "The records were impeccably organized." (Các hồ sơ được sắp xếp một cách ngăn nắp hoàn hảo.)
  • Ví dụ: "He prepared for the presentation impeccably, leaving no detail unattended." (Anh ấy chuẩn bị cho bài thuyết trình một cách ngăn nắp, không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào.)

3. Mô tả hiệu suất/công việc:

  • Ví dụ: "The chef prepared the meal impeccably." (Nhà đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn hoàn hảo.)
  • Ví dụ: "The company performed impeccably in the last quarter." (Công ty đã hoạt động xuất sắc trong quý vừa qua.)

4. Sử dụng với “impeccably” (adv.) để nhấn mạnh:

  • Ví dụ: "He delivered the speech impeccably, captivating the audience with his eloquence." (Anh ấy trình bày bài phát biểu một cách hoàn hảo, thu hút khán giả bằng sự thông minh của mình.) - Ở đây, "impeccably" nhấn mạnh cách anh ấy trình bày.

Lưu ý:

  • "Impeccably" là một từ có phẩm chất cao, thường được sử dụng để khen ngợi điều gì đó hoặc ai đó đạt đến mức hoàn hảo.
  • Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "perfectly" hoặc "carefully."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "impeccably" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong văn phong trang trọng hay thân mật?


Bình luận ()