flawlessly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flawlessly nghĩa là hoàn hảo. Học cách phát âm, sử dụng từ flawlessly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flawlessly

flawlesslyadverb

hoàn hảo

/ˈflɔːləsli//ˈflɔːləsli/

Từ "flawlessly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈflɔː.lɪsli/

Phát âm chi tiết:

  • flaw: /flɔː/ (giống như "flow" nhưng phát âm mạnh hơn và kéo dài hơn)
  • less: /liːs/ (giống như "lees" trong rượu vang)
  • ly: /li/ (giống như "ly" trong "quickly")
  • lessly: /sɪ/ (giọng nhẹ, ngắn)

Tổng hợp: /ˈflɔː.lɪsli/ (Flow-lessly)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flawlessly trong tiếng Anh

Từ "flawlessly" (hoàn hảo một cách không có khuyết điểm) là một tính từ mô tả một thứ gì đó được thực hiện hoặc diễn ra một cách hoàn hảo, không có lỗi hoặc khuyết điểm nào. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả kỹ năng hoặc tài năng:

  • Ví dụ: "The pianist played the concerto flawlessly." (Nhạc sĩ piano đã chơi bản concerto một cách hoàn hảo.)
  • Ví dụ: "She wrote the report flawlessly, with no grammatical errors." (Cô ấy đã viết báo cáo một cách hoàn hảo, không có lỗi ngữ pháp nào.)
  • Ví dụ: "The robot performed the surgery flawlessly." (Robot đã phẫu thuật một cách hoàn hảo.)

2. Mô tả hành động hoặc quá trình:

  • Ví dụ: "The delivery driver navigated the streets flawlessly." (Người giao hàng điều khiển xe một cách hoàn hảo.)
  • Ví dụ: "The cake was decorated flawlessly with intricate sugar flowers." (Bánh được trang trí một cách hoàn hảo với những bông hoa đường phức tạp.)
  • Ví dụ: "The presentation was delivered flawlessly, captivating the audience." (Bài thuyết trình được trình bày một cách hoàn hảo, thu hút khán giả.)

3. Mô tả sự hoàn hảo về vẻ ngoài:

  • Ví dụ: "She dressed flawlessly for the gala." (Cô ấy ăn mặc hoàn hảo cho buổi tiệc đăng quang.) (Đề cập đến việc trang phục, kiểu tóc, trang điểm - tất cả đều hoàn hảo)

Lưu ý:

  • "Flawlessly" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoàn hảo cao. Nó mang một sắc thái về sự tinh xảo, tỉ mỉ và kỹ năng cao.
  • Tính tương phản: Thường được sử dụng để so sánh với một điều gì đó không hoàn hảo ("flawed" - có khuyết điểm). Ví dụ: "Unlike her previous attempt, her performance this time was flawlessly executed." (Khác với lần thử trước, màn trình diễn của cô ấy lần này đã được thực hiện hoàn hảo.)

Tóm lại, "flawlessly" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự hoàn hảo tuyệt đối. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó được thực hiện hoàn hảo, không có lỗi hoặc khuyết điểm nào.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "flawlessly" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()