
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
difficulty nghĩa là sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở. Học cách phát âm, sử dụng từ difficulty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
Từ "difficulty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "difficulty" (khó khăn) trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Các cụm từ thường dùng với "difficulty":
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “difficulty”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé!
The project was delayed due to __________ in obtaining permits.
a) difficulty
b) problem
c) failure
d) challenge
Despite initial __________, they completed the task successfully.
a) struggles
b) difficulty
c) ease
d) mistakes
She described the __________ of balancing work and studies.
a) complexity
b) difficulty
c) simplicity
d) benefit
The negotiation ended without any __________.
a) issues
b) difficulty
c) agreements
d) conflicts
His speech impairment caused __________ in communication.
a) barriers
b) difficulty
c) fluency
d) delays
Original: "It was hard for him to solve the math puzzle."
Rewrite: __________
Original: "They struggled to reach a consensus."
Rewrite: __________
Original: "Finding a parking spot here is nearly impossible."
Rewrite: (Không dùng difficulty) __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()