importance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

importance nghĩa là sự quan trọng, tầm quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ importance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ importance

importancenoun

sự quan trọng, tầm quan trọng

/ɪmˈpɔːt(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ importance

Từ "importance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪmˈpɔːrtəns/
  • Nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Phân tích chi tiết:

  • im: Phát âm như âm "im" trong từ "important"
  • port: Phát âm như âm "port" trong "Portugal"
  • ance: Phát âm như âm "ans" trong "dance"

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" (gạch đứng) chỉ vị trí nhấn nhá của từ.

Hy vọng cách giải thích này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ importance trong tiếng Anh

Từ "importance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh:

1. Tính quan trọng (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "importance" khi nó chỉ mức độ quan trọng của một điều gì đó, một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Education is of great importance." (Giáo dục có tầm quan trọng lớn.)
    • "It’s important to eat healthy food." (Việc ăn uống lành mạnh là quan trọng.)
    • "The importance of teamwork cannot be overstated." (Tầm quan trọng của làm việc nhóm không thể quá nhấn mạnh.)
    • "She recognized the importance of learning a new language." (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của việc học một ngôn ngữ mới.)

2. Cụm từ "of importance" (có tầm quan trọng):

  • Ý nghĩa: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The importance of this meeting cannot be stressed enough." (Tầm quan trọng của cuộc họp này không thể nhấn mạnh đủ.)
    • "She understands the importance of patience." (Cô ấy hiểu tầm quan trọng của sự kiên nhẫn.)

3. Động từ "to be important" (có tầm quan trọng):

  • Ý nghĩa: “To be important” là một cụm động từ, diễn tả việc một thứ gì đó đóng vai trò quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "Being kind is important." (Sự tử tế là quan trọng.)
    • "Time management is important for success." (Quản lý thời gian là quan trọng để thành công.)

4. "Importance" như một tính từ (Adjective - Tính từ):

  • Ý nghĩa: "Important" (dạng rút gọn từ "of importance") được sử dụng để mô tả một điều gì đó có tầm quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "This is an important decision." (Đây là một quyết định quan trọng.)
    • "He is an important figure in the industry." (Ông ấy là một nhân vật quan trọng trong ngành này.)

5. Dùng trong câu hỏi hoặc yêu cầu (request):

  • Ý nghĩa: "Can you tell me the importance of this report?" (Bạn có thể cho tôi biết tầm quan trọng của báo cáo này không?)
  • Ví dụ: "It is important that you finish your work on time." (Việc bạn hoàn thành công việc đúng hạn là quan trọng.)

Lưu ý:

  • "Importance" thường được sử dụng để chỉ sự quan trọng về mặt khái niệm, giá trị hoặc tác động. Không phải là sự quan trọng về mặt thực tế (ví dụ, “practical importance” - tầm quan trọng thực tế).
  • Trong nhiều trường hợp, “significant” hoặc “crucial” có thể thay thế “important” tùy thuộc vào mức độ nhấn mạnh.

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "importance" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng importance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many scientists emphasize the __________ of biodiversity in maintaining ecological balance.
  2. His speech failed to highlight the __________ of teamwork, focusing only on individual achievements.
  3. The manager stressed the __________ (n) of meeting deadlines to ensure project success. (Lỗi ngữ pháp? Sửa lại từ cần điền)
  4. Financial literacy is of great __________ for young adults entering the workforce.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference theme revolves around the __________ of sustainable practices in business.
    a) importance
    b) relevance
    c) urgency
    d) priority
  2. Which words can complete this sentence? "She underestimated the __________ of networking."
    a) significance
    b) importance
    c) triviality
    d) influence
  3. The professor’s research focuses on the __________ of early childhood education.
    a) value
    b) importance
    c) neglect
    d) challenge
  4. His argument lacked clarity and failed to convey the __________ of the issue.
    a) importance
    b) complexity
    c) weight
    d) solution
  5. Effective communication requires understanding the __________ of cultural differences.
    a) impact
    b) importance
    c) barrier
    d) ignorance

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Time management is crucial for success in any field."
    Rewrite using "importance" →
  2. Original: "The CEO explained why adaptability matters in a fast-changing market."
    Rewrite using "importance" →
  3. Original: "Regular exercise plays a key role in maintaining health."
    Rewrite without using "importance"

Đáp án:

Bài 1:

  1. importance
  2. importance
  3. "importance" (Sửa lỗi: bỏ "(n)")
  4. significance (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) importance / b) relevance / d) priority
  2. a) significance / b) importance
  3. a) value / b) importance
  4. a) importance / b) complexity / c) weight
  5. a) impact / b) importance

Bài 3:

  1. "Time management is of great importance for success in any field."
  2. "The CEO highlighted the importance of adaptability in a fast-changing market."
  3. "Regular exercise is essential for maintaining health." (thay thế bằng "essential")

Bình luận ()