significance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

significance nghĩa là ý nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ significance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ significance

significancenoun

ý nghĩa

/sɪɡˈnɪfɪkəns//sɪɡˈnɪfɪkəns/

Phát âm từ "significance" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsaɪn.ɪˌfɪk.ən.s/
  • Nghe qua: /ˈsaɪn.ɪˌfɪk.ən.s/

Phân tích từng phần:

  • sign: /ˈsaɪn/ - giống như chữ "sign" trong tiếng Việt.
  • -i: /ɪ/ - ngắn, giống âm "i" trong "bit".
  • -fic: -fɪk/ - phát âm giống "fick" nhưng kéo dài một chút.
  • -ence: /ən.s/ - giống như "uns" trong "understand".

Tổng kết: /ˈsaɪn.ɪˌfɪk.ən.s/ (Hầu như phát âm “sign” + “fick” + “uns”)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ significance trong tiếng Anh

Từ "significance" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nghĩa chính: tầm quan trọng, ý nghĩa, giá trị

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "significance". Nó chỉ ra mức độ quan trọng, ảnh hưởng hoặc giá trị của một thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The discovery of penicillin had a great significance for medicine." (Việc khám phá ra penicillin có ý nghĩa rất lớn đối với y học.)
    • "Her support was of great significance to the project." (Sự hỗ trợ của cô ấy rất quan trọng đối với dự án này.)
    • "The speech held great significance for the country’s future." (Bài phát biểu đó có ý nghĩa to lớn đối với tương lai của đất nước.)

2. Nghĩa làm dấu hiệu, biểu thị (để xác nhận, chứng minh)

Trong ngữ cảnh này, "significance" chỉ sự hiện diện của một dấu hiệu, biểu tượng hoặc bằng chứng.

  • Ví dụ:
    • "The presence of thorns around the tree could be a significance of danger." (Sự hiện diện của chỏm cây có thể là dấu hiệu nguy hiểm.)
    • "The buyer’s hesitation was a significance of doubt." (Sự do dự của người mua là dấu hiệu của sự nghi ngờ.)
    • "The contract's signature symbolized his agreement." (Chữ ký trên hợp đồng tượng trưng cho sự đồng ý của ông ta.)

3. Nghĩa (trong thống kê) ý nghĩa thống kê

Trong thống kê, "significance" đề cập đến mức độ mà một kết quả là do sự ngẫu nhiên hay là do một yếu tố thực tế gây ra. Thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học.

  • Ví dụ:
    • "The results of the experiment were statistically significant." (Kết quả của thí nghiệm có ý nghĩa thống kê.)
    • "The difference between the two groups was not statistically significant." (Sự khác biệt giữa hai nhóm không có ý nghĩa thống kê.)

4. "Significance" như một danh từ (nghĩa rộng hơn)

Trong một số trường hợp, "significance" được dùng như một danh từ, chỉ sự quan trọng, tầm ảnh hưởng của một sự kiện, hiện tượng hoặc người.

  • Ví dụ:
    • "He made a significant contribution to the field.” (Ông ấy đã có đóng góp đáng kể trong lĩnh vực này.)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Synonyms: "Significance" có thể được thay thế bằng các từ như important, crucial, meaningful, relevant, considerable, etc., tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Phrases: "Of significance" rất thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "significance" một cách chính xác nhất. Ví dụ: Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh gì (ví dụ: văn bản học thuật, cuộc trò chuyện hàng ngày, viết email)?


Bình luận ()