willing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

willing nghĩa là bằng lòng, vui lòng, muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ willing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ willing

willingadjective

bằng lòng, vui lòng, muốn

/ˈwɪlɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ willing

Từ "willing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈwɪlɪŋ/

    • /ˈwɪl/ - phát âm giống như "will" (ý muốn)
    • /ɪŋ/ - phát âm giống như "ing" (giống như "ing" trong tiếng Việt)
  • Phần còn lại: Không có âm tiết riêng biệt, phát âm liền mạch.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ willing trong tiếng Anh

Từ "willing" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng, thiện chí, hăng hái. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng làm điều gì đó mà không hề miễn cưỡng hay do ép buộc. Dưới đây là cách sử dụng từ "willing" một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Tính từ (Adjective): diễn tả sự sẵn sàng

  • Công thức: willing + to + verb (sẵn sàng + để + động từ)
  • Ví dụ:
    • “I am willing to help you with your homework.” (Tôi sẵn sàng giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • “He was willing to listen to my concerns.” (Anh ấy sẵn sàng lắng nghe những lo lắng của tôi.)
    • “She is willing to travel anywhere.” (Cô ấy sẵn sàng đi du lịch ở bất cứ đâu.)
    • “The company is willing to invest in new technology.” (Công ty sẵn sàng đầu tư vào công nghệ mới.)

2. Tính từ (Adjective) - diễn tả tâm trạng, thái độ

  • Ví dụ:
    • “He seemed willing to apologize.” (Anh ta dường như sẵn sàng xin lỗi.)
    • “She has a willing spirit.” (Cô ấy có một tinh thần sẵn sàng và nhiệt tình.)

3. Động từ (Verb): thể hiện sự sẵn sàng (ít dùng hơn)

  • Công thức: be willing (sẵn sàng – dạng chủ động)
  • Ví dụ:
    • “Were you willing to take on the challenge?” (Bạn có sẵn sàng chấp nhận thử thách đó không?)
    • “I’m not willing to do that.” (Tôi không sẵn sàng làm điều đó.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị sẵn – thường dùng hơn “willing” trong nhiều trường hợp. Ví dụ: “I’m ready to go.” (Tôi sẵn sàng đi.)
  • Eager: Khao khát, háo hức – thể hiện một mức độ hứng thú cao hơn. Ví dụ: “I’m eager to learn more.” (Tôi háo hức muốn học thêm.)
  • Agreeable: Hòa đồng, dễ đồng ý - tức là sẵn sàng đồng ý với điều gì đó. Ví dụ: “He's an agreeable student.” (Anh ấy là một học sinh dễ đồng ý.)

Lưu ý:

  • "Willing" thường mang ý nghĩa về sự tự nguyện, không bị ép buộc. Nếu bạn chỉ đơn giản là có thể làm điều gì đó mà không khó khăn, bạn có thể sử dụng các từ như "able" hoặc "capable."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “willing” trong tiếng Anh. Bạn có câu hỏi nào khác không?

Thành ngữ của từ willing

show willing
(British English)to show that you are ready to help, work hard, etc. if necessary
    the spirit is willing (but the flesh is weak)
    (humorous, saying)you intend to do good things but you are too lazy, weak or busy to actually do them

      Bình luận ()