person là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

person nghĩa là con người, người. Học cách phát âm, sử dụng từ person qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ person

personnoun

con người, người

/ˈpəːsn/
Định nghĩa & cách phát âm từ person

Từ "person" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /pərˈsən/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • pər: Giọng pronouncing giống như "per" trong từ "per hour"
  • sən: Giọng pronouncing giống như "sun" nhưng nhấn vào âm "s" đầu tiên.

2. /ˈpɜːrsən/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp trong tiếng Scotland)

  • ˈpɜː: Giọng pronouncing giống như "per" trong "per hour" nhưng nhấn mạnh hơn.
  • rsən: Giọng pronouncing giống như "reason" kết thúc bằng "n".

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /pərˈsən/.
  • Để chắc chắn hơn, bạn có thể nghe các từ "person" được phát âm trong từ điển trực tuyến như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary và luyện tập theo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin nào về từ "person" không? Ví dụ như:

  • Ý nghĩa của từ "person"
  • Các ví dụ sử dụng từ "person" trong câu.

Cách sử dụng và ví dụ với từ person trong tiếng Anh

Từ "person" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng và không quá phổ biến như các từ thông dụng khác. Dưới đây là các cách sử dụng chính của "person" và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Người (như từ "man" hoặc "woman"):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất: Dùng "person" để chỉ một cá nhân, một người.
    • Example: "That person is my brother." (Người đó là anh trai tôi.)
    • Example: "A person should always be polite." (Một người luôn nên lịch sự.)

2. Người liên quan đến một công việc, chức vụ:

  • Personnel: Dùng để chỉ tập hợp những người làm việc trong một tổ chức, công ty.
    • Example: “The personnel department is responsible for hiring new employees.” (Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.)
  • Person in charge: Dùng để chỉ người có trách nhiệm điều hành một việc gì đó.
    • Example: “She’s the person in charge of the project.” (Cô ấy là người phụ trách dự án.)

3. (Ít dùng hơn) Người có những đặc điểm cụ thể:

  • Person of interest: Dùng để chỉ người được cảnh sát theo dõi trong một cuộc điều tra (thường là nghi phạm tiềm năng). Cách này thường xuất hiện trong phim, chương trình truyền hình.
    • Example: "The police have identified a person of interest in the robbery." (Cảnh sát đã xác định một người liên quan đến vụ cướp.)

4. (Ít dùng hơn) Người (trong các cụm từ cố định):

  • Personable: (Người dễ mến, có tài ăn nói) - "He's a very personable person." (Anh ấy là một người dễ mến.)
  • Personal: (Cá nhân, riêng tư) - "I have a personal matter to discuss." (Tôi có một việc cá nhân cần nói.)
  • Personable: (Tính cách dễ mến) - "She has a personable manner." (Cô ấy có một cách cư xử dễ mến.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Person" ít phổ biến hơn "man" hoặc "woman" khi chỉ một cá nhân. Trong nhiều trường hợp, "person" sẽ nghe hơi trang trọng hoặc học thuật.
  • "Personnel" là một danh từ đa số, nên dùng số nhiều khi nói về tập hợp những người.
  • "Person of interest" thường được sử dụng trong văn bản và truyền thông.

Tóm lại:

Bạn nên nhớ cách sử dụng "person" như một từ đồng nghĩa với "man" hoặc "woman" trong hầu hết các trường hợp. Nếu bạn muốn sử dụng "person" trong các ngữ cảnh khác, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "person" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu, hoặc bạn chỉ muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với person

Thành ngữ của từ person

about/on your person
(formal)if you have or carry something about/on your person, you carry it about with you, for example in your pocket
  • Relatives of the dead man were traced through an address found on his person.
be no respecter of persons, age, class, etc.
to treat everyone in the same way, without being influenced by their importance, wealth, etc.
  • Death is no respecter of persons.
in person
if you do something in person, you go somewhere and do it yourself, instead of doing it by letter, asking somebody else to do it, etc.
  • He had to pick up his welfare cheque in person.
  • She appeared in person to collect her prize.
in the person of somebody
(formal)in the form or shape of somebody
  • Help arrived in the person of his mother.
  • The firm has an important asset in the person of the sales director.
person of interest
a person who is believed to be involved in a crime, but who has not been arrested
  • Police have said they do have a person of interest in the case.

Bình luận ()