
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mental nghĩa là trí tuệ, trí óc; mất trí. Học cách phát âm, sử dụng từ mental qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trí tuệ, trí óc, mất trí
Từ "mental" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "mental" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mental" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ bạn muốn giải thích.
The company provides ________ health support for employees dealing with anxiety.
a) mental
b) emotional
c) spiritual
d) physical
Which of these are synonyms for "psychological"?
a) cerebral
b) mental
c) manual
d) intellectual
The ________ effects of sleep deprivation include irritability and poor concentration.
a) cognitive
b) mental
c) moral
d) muscular
Meditation is known to improve ________ clarity and reduce stress.
a) mental
b) dental
c) verbal
d) temporal
Successful athletes often have strong ________ discipline alongside physical training.
a) mental
b) behavioral
c) nutritional
d) emotional
Original: She has a very sharp mind.
Rewrite: ________________________________________________________
Original: The therapist specializes in treating disorders related to the mind.
Rewrite: ________________________________________________________
Original: His ability to stay calm under pressure is impressive.
Rewrite: ________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lưu ý: Bài tập 3 câu 3 buộc dùng từ thay thế (emotional/psychological) thay vì "mental".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()