inspire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inspire nghĩa là truyền cảm hứng. Học cách phát âm, sử dụng từ inspire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inspire

inspireverb

truyền cảm hứng

/ɪnˈspaɪə(r)//ɪnˈspaɪər/

Từ "inspire" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪnˈspaɪər/
  • Nguyên âm: /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit") + /n/ (âm "n")
  • Phụ âm: /sp/ (âm "sp" như trong "speak") + /ˈaɪ/ (âm "ai" như trong "eye") + /ər/ (âm "er" như trong "her")

Phát âm chi tiết:

  1. in: Phát âm như âm "in" trong "tin".
  2. sp: Phát âm như âm "sp" trong "speak".
  3. ire: Phát âm như âm "ai" (ai) kết hợp với âm "er" (er) giống như "air" (khí) nhưng kéo dài ra.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inspire trong tiếng Anh

Từ "inspire" trong tiếng Anh có nghĩa là truyền cảm hứng, khơi gợi, hoặc động lực cho ai đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ngữ cảnh khác nhau:

1. Động từ (Verb):

  • Truyền cảm hứng cho ai đó:
    • "Her paintings inspire me to create my own art." (Những bức tranh của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi để sáng tạo những tác phẩm nghệ thuật của riêng mình.)
    • "The athlete's dedication inspires his teammates." (Sự tận tâm của vận động viên truyền cảm hứng cho đồng đội.)
    • "That movie inspired me to travel the world." (Bộ phim đó đã truyền cảm hứng cho tôi để đi du lịch thế giới.)
  • Khơi gợi một ý tưởng, cảm xúc:
    • "Reading great literature can inspire new ideas." (Đọc những tác phẩm văn học vĩ đại có thể khơi gợi những ý tưởng mới.)
    • "The beautiful scenery inspired a lovely song." (Phong cảnh đẹp đã khơi gợi một bài hát hay.)

2. Danh từ (Noun):

  • Cảm hứng:
    • "He has a lot of inspiration for his writing." (Anh ấy có rất nhiều cảm hứng cho việc viết lách.)
    • "She was looking for inspiration for her new project." (Cô ấy đang tìm kiếm cảm hứng cho dự án mới của mình.)

Một vài cách diễn đạt khác tương tự:

  • Motivate: Động lực hóa (khuyến khích ai đó làm điều gì đó)
  • Encourage: Khuyến khích
  • Stimulate: Kích thích, thúc đẩy
  • Spark: Gây ra một ý tưởng, cảm xúc

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "The speaker's passionate delivery inspired the audience to take action." (Cách trình bày đầy nhiệt huyết của người thuyết trình đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động.)
  • "His resilience in the face of adversity inspired us all." (Sự kiên cường của anh ấy trước nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ “inspire” không? Ví dụ như:

  • Sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết, nói chuyện, học tập)?
  • Sự khác biệt giữa "inspire" và các từ đồng nghĩa như "motivate"?

Bình luận ()