motivate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

motivate nghĩa là động viên. Học cách phát âm, sử dụng từ motivate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ motivate

motivateverb

động viên

/ˈməʊtɪveɪt//ˈməʊtɪveɪt/

Cách phát âm từ "motivate" trong tiếng Anh như sau:

  • mo - phát âm giống như "mo" trong "mom"
  • ti - phát âm giống như "tee" trong "tea"
  • vate - phát âm giống như "vate" trong "vatican" (có xu hướng nhấn mạnh âm cuối)

Tổng hợp: /məˈtiვეɪt/ (âm điệu là trọng âm ở âm tiết thứ hai)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ motivate trong tiếng Anh

Từ "motivate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, cùng với các ví dụ cụ thể:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Động từ (Verb): "Motivate" có nghĩa là khuyến khích, thôi thúc, thúc đẩy ai đó làm điều gì đó. Nó tập trung vào việc tạo ra động lực, cảm hứng để ai đó hành động.
    • Ví dụ: "The teacher motivates her students to study hard." (Giáo viên khuyến khích học sinh của mình học chăm chỉ.)
    • Ví dụ: "A good leader can motivate a team to achieve great things." (Một nhà lãnh đạo giỏi có thể thúc đẩy một đội ngũ đạt được những điều tuyệt vời.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Motivate someone to do something: Thúc đẩy ai đó làm gì.
    • Ví dụ: "He motivated me to try out for the basketball team." (Anh ấy đã khuyến khích tôi thử vào đội bóng rổ.)
  • Motivating factor: Yếu tố thúc đẩy. Đây là điều gì đó giúp một người có động lực để làm việc.
    • Ví dụ: "Financial security was a motivating factor in her decision to change careers." (An toàn tài chính là một yếu tố thúc đẩy trong quyết định của cô ấy thay đổi sự nghiệp.)
  • Be motivated: Có động lực.
    • Ví dụ: "I'm feeling motivated to clean my room this weekend." (Tôi cảm thấy có động lực để dọn dẹp phòng của mình vào cuối tuần.)
  • Motivating speech/video/music: Bài phát biểu/video/âm nhạc truyền cảm hứng, có khả năng khuyến khích người nghe/ng xem/ng nghe.
    • Ví dụ: "The speaker's motivating speech inspired the entire audience." (Bài phát biểu đầy động lực của người nói đã truyền cảm hứng cho toàn bộ khán giả.)

3. Dạng từ vựng:

  • Adjective: "Motivated" (tân ngữ) – Được khuyến khích, tràn đầy động lực.
    • Ví dụ: "She is a motivated worker." (Cô ấy là một người làm việc có động lực.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Motivate with: Thúc đẩy bằng...
    • Ví dụ: "He motivated his team with a clear vision for the future." (Anh ấy đã thúc đẩy đội ngũ của mình bằng một tầm nhìn rõ ràng về tương lai.)
  • Keep someone motivated: Giữ cho ai đó có động lực.
    • Ví dụ: “I try to keep my kids motivated in their schoolwork.” (Tôi cố gắng giữ cho con tôi có động lực trong việc học.)

Tóm lại: "Motivate" là một từ mạnh mẽ, biểu thị khả năng tạo ra động lực và thúc đẩy hành động. Hãy lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "motivate" trong ngữ cảnh công việc, học tập, hay cá nhân?


Bình luận ()