
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
interpret nghĩa là giải thích. Học cách phát âm, sử dụng từ interpret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải thích
Từ "interpret" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "interpret" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng thường liên quan đến việc hiểu, giải thích hoặc diễn giải một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "interpret" cùng với ví dụ minh họa:
Các từ đồng nghĩa của "interpret" bạn có thể tham khảo:
Lưu ý: “Interpret” thường được sử dụng khi bạn đang đưa ra một cách hiểu hoặc giải thích cá nhân, dựa trên thông tin có sẵn. Nó khác với việc chỉ đơn giản là "know" (biết) hay "understand" (hiểu) một điều gì đó một cách trực tiếp.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "interpret," bạn có thể xem xét ngữ cảnh bản thân câu và tương tự như các động từ khác diễn giải, phân tích.
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "interpret" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất không?
In cross-cultural meetings, it’s important to _____ gestures correctly to avoid misunderstandings.
A. interpret
B. translate
C. explain
D. imitate
The AI model can _____ complex patterns in the dataset more accurately than humans.
A. analyze
B. interpret
C. summarize
D. ignore
She often _____ her dreams as signs of her subconscious thoughts.
A. describes
B. interprets
C. rejects
D. repeats
To _____ this legal document, you must understand its historical context.
A. rewrite
B. interpret
C. simplify
D. memorize
The professor asked students to _____ the graph’s trend, not just describe it.
A. draw
B. interpret
C. delete
D. compare
Original: "She explained the symbolism in the painting."
Rewrite: _____
Original: "The analyst decoded the financial report’s implications."
Rewrite: _____
Original: "He translated the ancient text word-for-word."
Rewrite: (Không dùng "interpret") _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()