decipher là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decipher nghĩa là giải mã. Học cách phát âm, sử dụng từ decipher qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decipher

decipherverb

giải mã

/dɪˈsaɪfə(r)//dɪˈsaɪfər/

Từ "decipher" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-ˈsī-fər

    • di - phát âm giống như âm "dee" trong "deep"
    • ˈsī - phát âm giống như âm "see" (nhấn mạnh)
    • fər - phát âm giống như âm "fur"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decipher trong tiếng Anh

Từ "decipher" trong tiếng Anh có nghĩa là giải mã, giải nghĩa, giải thích một thứ gì đó khó hiểu. Nó thường được dùng để ám chỉ việc giải mã một thông điệp bí mật, mã hóa hoặc một việc gì đó phức tạp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "decipher" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Giải mã thông điệp bí mật, mã hóa:

  • "The codebreakers worked tirelessly to decipher the Nazi messages." (Những nhà giải mã đã làm việc không ngừng nghỉ để giải mã các thông điệp của Nazi.)
  • "She tried to decipher the ancient symbols on the stone." (Cô ấy cố gắng giải mã các ký hiệu cổ xưa trên đá.)
  • "The detectives were trying to decipher the cryptic note left at the crime scene." (Các thám tử đang cố gắng giải mã ghi chú bí ẩn được để lại tại hiện trường vụ án.)

2. Giải thích một thứ gì đó khó hiểu (không hẳn là mã hóa):

  • "I can't decipher his meaning – he always speaks in riddles." (Tôi không thể hiểu ý của anh ấy - anh ấy luôn nói bằng những câu đố.)
  • "Scientists are still trying to decipher the reasons behind the sudden climate change." (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải thích những lý do đằng sau sự thay đổi khí hậu đột ngột.)
  • "It’s difficult to decipher the nuances of the legal jargon." (Khó hiểu những sắc thái của thuật ngữ pháp lý.)

3. Sử dụng trong cấu trúc câu:

  • Decipher (something): Giải mã (cái gì đó) - Ví dụ: "I'm trying to decipher this email." (Tôi đang cố gắng giải mã email này.)
  • Decipher into (something): Giải mã thành (cái gì đó) - Ví dụ: "The spy tried to decipher the message into English." (Nhà gián đã cố gắng giải mã thông điệp thành tiếng Anh.)

Lưu ý:

  • “Decipher” thường được sử dụng khi phải đối mặt với một thách thức trong việc hiểu hoặc giải mã.
  • Nó thường mang tính chất nghiêm trọng và đòi hỏi sự nỗ lực để tìm ra ý nghĩa.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong bối cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.


Bình luận ()